lồng tiếng Trung là gì?

lồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lồng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lồng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lồng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lồng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
樊笼 《关鸟兽的笼子。比喻受束缚而不自由的境地。》
彀中 《箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。》
《骡马因害怕而狂跑不受控制。》
《猛烈; 声势大。》
con ngựa chạy lồng lên.
狂奔的马。
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》
笼; 篝; 笼子 《用竹篾、木条、树枝或铁丝等制成的器具, 用来养虫鸟或装东西。》
lồng tre.
竹笼。
lồng nhốt thỏ.
兔笼。
gà từ trong lồng chạy ra.
鸡从笼里跑出来了。
《养鸡用的笼子。》
《互相衔接或重叠。》
马牛奔跃。
重叠 《(相同的东西)一层层堆积。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lồng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lồng trong tiếng Trung

樊笼 《关鸟兽的笼子。比喻受束缚而不自由的境地。》彀中 《箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。》惊 《骡马因害怕而狂跑不受控制。》狂 《猛烈; 声势大。》con ngựa chạy lồng lên. 狂奔的马。牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》笼; 篝; 笼子 《用竹篾、木条、树枝或铁丝等制成的器具, 用来养虫鸟或装东西。》lồng tre. 竹笼。lồng nhốt thỏ. 兔笼。gà từ trong lồng chạy ra. 鸡从笼里跑出来了。罩 《养鸡用的笼子。》套 《互相衔接或重叠。》马牛奔跃。重叠 《(相同的东西)一层层堆积。》

Đây là cách dùng lồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 樊笼 《关鸟兽的笼子。比喻受束缚而不自由的境地。》彀中 《箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。》惊 《骡马因害怕而狂跑不受控制。》狂 《猛烈; 声势大。》con ngựa chạy lồng lên. 狂奔的马。牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》笼; 篝; 笼子 《用竹篾、木条、树枝或铁丝等制成的器具, 用来养虫鸟或装东西。》lồng tre. 竹笼。lồng nhốt thỏ. 兔笼。gà từ trong lồng chạy ra. 鸡从笼里跑出来了。罩 《养鸡用的笼子。》套 《互相衔接或重叠。》马牛奔跃。重叠 《(相同的东西)一层层堆积。》