lộn nhào tiếng Trung là gì?

lộn nhào tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lộn nhào trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lộn nhào tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lộn nhào tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộn nhào tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lộn nhào tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吊毛 《戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前, 头向下, 然后腾空一翻, 以背着地。》
跌跤 《摔跟头。》
翻跟头 《身体向下翻转而后恢复原状。》
跟斗; 跟头。《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。》
折; 翻转。《使围着或好像围着一个轴旋转。》
lộn nhào
折跟头

筋斗; 斤斗 《跟头。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lộn nhào hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộn nhào trong tiếng Trung

吊毛 《戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前, 头向下, 然后腾空一翻, 以背着地。》跌跤 《摔跟头。》翻跟头 《身体向下翻转而后恢复原状。》跟斗; 跟头。《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。》折; 翻转。《使围着或好像围着一个轴旋转。》lộn nhào折跟头方筋斗; 斤斗 《跟头。》

Đây là cách dùng lộn nhào tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộn nhào tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 吊毛 《戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前, 头向下, 然后腾空一翻, 以背着地。》跌跤 《摔跟头。》翻跟头 《身体向下翻转而后恢复原状。》跟斗; 跟头。《(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。》折; 翻转。《使围着或好像围着一个轴旋转。》lộn nhào折跟头方筋斗; 斤斗 《跟头。》