lời tựa tiếng Trung là gì?

lời tựa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lời tựa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lời tựa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lời tựa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lời tựa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lời tựa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lời tựa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

导论 ; 引论 《论著正文前概要论述全文或全书的中心思想, 以指导帮助读者阅读的部分。》
导言 《绪论。》
概论 《概括的论述(多用于书名)。》
序文; 叙文; 叙言; 序; 题词; 序言; 弁言 《一般写在著作正文之前的文章。有作者自己写的, 多说明写书宗旨和经过。也有别人写的, 多介绍或评论本书内容。》
题跋 《写在书籍、字画等前后的文字。"题"指写在前面的, "跋"指写在后面的, 总称题跋。内容多为品评、鉴赏、考订、记事等。》
题记; 引言 《写在书的正文前或文章题目下面的文字, 多为扼要说明著作的内容或主旨, 有的只引用名人名言。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lời tựa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lời tựa trong tiếng Trung

导论 ; 引论 《论著正文前概要论述全文或全书的中心思想, 以指导帮助读者阅读的部分。》导言 《绪论。》概论 《概括的论述(多用于书名)。》序文; 叙文; 叙言; 序; 题词; 序言; 弁言 《一般写在著作正文之前的文章。有作者自己写的, 多说明写书宗旨和经过。也有别人写的, 多介绍或评论本书内容。》题跋 《写在书籍、字画等前后的文字。"题"指写在前面的, "跋"指写在后面的, 总称题跋。内容多为品评、鉴赏、考订、记事等。》题记; 引言 《写在书的正文前或文章题目下面的文字, 多为扼要说明著作的内容或主旨, 有的只引用名人名言。》

Đây là cách dùng lời tựa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lời tựa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 导论 ; 引论 《论著正文前概要论述全文或全书的中心思想, 以指导帮助读者阅读的部分。》导言 《绪论。》概论 《概括的论述(多用于书名)。》序文; 叙文; 叙言; 序; 题词; 序言; 弁言 《一般写在著作正文之前的文章。有作者自己写的, 多说明写书宗旨和经过。也有别人写的, 多介绍或评论本书内容。》题跋 《写在书籍、字画等前后的文字。 题 指写在前面的, 跋 指写在后面的, 总称题跋。内容多为品评、鉴赏、考订、记事等。》题记; 引言 《写在书的正文前或文章题目下面的文字, 多为扼要说明著作的内容或主旨, 有的只引用名人名言。》