men tiếng Trung là gì?

men tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng men trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

men tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm men tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ men tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm men tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm men tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

大曲 《酿造白酒用的一种曲。》
珐琅 《用石英、长石、硝石和碳酸钠等加上铅和锡的氧化物烧制成的像釉子的物质。涂在铜质或银质器物上, 经过烧制, 能形成不同颜色的釉质表面, 用来制造景泰蓝、证章、纪念章等。》
激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶从细胞中分泌出来以后, 必须经过激酶的刺激才有作用。》
酒药 《酿制黄酒或江米酒用的曲。》
曲; 麹 《用曲霉和它的培养基(多为麦子、麸皮、大豆的混合物)制成的块状物, 用来酿酒或制酱。》
釉子; 釉 《以石英、长石、硼砂、黏土等为原料, 磨成粉末, 加水调制而成的物质, 用来涂在陶瓷半成品的表面, 烧制后发出玻璃光泽, 并能增加陶瓷的机械强度和绝缘性能。》
搪瓷 《用石英、长石、硝石、碳酸钠等烧制成的像釉子的物质, 涂在金属坯脱上, 能烧制成不同颜色的图案, 并可防锈。》
顺着; 沿着 《顺着(路或物体的边)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ men hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của men trong tiếng Trung

大曲 《酿造白酒用的一种曲。》珐琅 《用石英、长石、硝石和碳酸钠等加上铅和锡的氧化物烧制成的像釉子的物质。涂在铜质或银质器物上, 经过烧制, 能形成不同颜色的釉质表面, 用来制造景泰蓝、证章、纪念章等。》激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶从细胞中分泌出来以后, 必须经过激酶的刺激才有作用。》酒药 《酿制黄酒或江米酒用的曲。》曲; 麹 《用曲霉和它的培养基(多为麦子、麸皮、大豆的混合物)制成的块状物, 用来酿酒或制酱。》釉子; 釉 《以石英、长石、硼砂、黏土等为原料, 磨成粉末, 加水调制而成的物质, 用来涂在陶瓷半成品的表面, 烧制后发出玻璃光泽, 并能增加陶瓷的机械强度和绝缘性能。》搪瓷 《用石英、长石、硝石、碳酸钠等烧制成的像釉子的物质, 涂在金属坯脱上, 能烧制成不同颜色的图案, 并可防锈。》顺着; 沿着 《顺着(路或物体的边)。》

Đây là cách dùng men tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ men tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大曲 《酿造白酒用的一种曲。》珐琅 《用石英、长石、硝石和碳酸钠等加上铅和锡的氧化物烧制成的像釉子的物质。涂在铜质或银质器物上, 经过烧制, 能形成不同颜色的釉质表面, 用来制造景泰蓝、证章、纪念章等。》激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶从细胞中分泌出来以后, 必须经过激酶的刺激才有作用。》酒药 《酿制黄酒或江米酒用的曲。》曲; 麹 《用曲霉和它的培养基(多为麦子、麸皮、大豆的混合物)制成的块状物, 用来酿酒或制酱。》釉子; 釉 《以石英、长石、硼砂、黏土等为原料, 磨成粉末, 加水调制而成的物质, 用来涂在陶瓷半成品的表面, 烧制后发出玻璃光泽, 并能增加陶瓷的机械强度和绝缘性能。》搪瓷 《用石英、长石、硝石、碳酸钠等烧制成的像釉子的物质, 涂在金属坯脱上, 能烧制成不同颜色的图案, 并可防锈。》顺着; 沿着 《顺着(路或物体的边)。》