muỗi tiếng Trung là gì?

muỗi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng muỗi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

muỗi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm muỗi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muỗi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm muỗi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm muỗi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
家蚊 《蚊子的一类, 成虫多黄棕色, 翅膀上没有斑点, 静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫常蚊或库雷蚊。》
《白蛉:昆虫, 身体小, 黄白色或浅灰色, 表面有很多细长的毛。雄的吸食植物的汁。雌的吸人畜的血液, 能传播黑热病和白蛉热。也叫白蛉子。》
蚊; 蚊子 《昆虫, 成虫身体细长, 胸部有一对翅膀和三对细长的脚, 幼虫孑孓和蛹都生长在水中。雄蚊吸植物的汁液。雌蚊吸人畜的血液, 能传播疟疾、丝虫病、流行性乙型脑炎等病。最常见的有按蚊、库蚊和 伊蚊三类。》
tiêu diệt ruồi muỗi
消灭蚊蝇。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ muỗi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của muỗi trong tiếng Trung

家蚊 《蚊子的一类, 成虫多黄棕色, 翅膀上没有斑点, 静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫常蚊或库雷蚊。》蛉 《白蛉:昆虫, 身体小, 黄白色或浅灰色, 表面有很多细长的毛。雄的吸食植物的汁。雌的吸人畜的血液, 能传播黑热病和白蛉热。也叫白蛉子。》蚊; 蚊子 《昆虫, 成虫身体细长, 胸部有一对翅膀和三对细长的脚, 幼虫孑孓和蛹都生长在水中。雄蚊吸植物的汁液。雌蚊吸人畜的血液, 能传播疟疾、丝虫病、流行性乙型脑炎等病。最常见的有按蚊、库蚊和 伊蚊三类。》tiêu diệt ruồi muỗi消灭蚊蝇。

Đây là cách dùng muỗi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muỗi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 家蚊 《蚊子的一类, 成虫多黄棕色, 翅膀上没有斑点, 静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫常蚊或库雷蚊。》蛉 《白蛉:昆虫, 身体小, 黄白色或浅灰色, 表面有很多细长的毛。雄的吸食植物的汁。雌的吸人畜的血液, 能传播黑热病和白蛉热。也叫白蛉子。》蚊; 蚊子 《昆虫, 成虫身体细长, 胸部有一对翅膀和三对细长的脚, 幼虫孑孓和蛹都生长在水中。雄蚊吸植物的汁液。雌蚊吸人畜的血液, 能传播疟疾、丝虫病、流行性乙型脑炎等病。最常见的有按蚊、库蚊和 伊蚊三类。》tiêu diệt ruồi muỗi消灭蚊蝇。