màu mỡ tiếng Trung là gì?

màu mỡ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng màu mỡ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

màu mỡ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm màu mỡ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ màu mỡ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm màu mỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm màu mỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
肥厚 《(土层)肥沃而厚。》
đất đai màu mỡ
土壤肥沃。
肥沃 《(土地)含有较多的适合植物生长的养分、水分。》
丰饶 《富饶。》
富饶 《物产多; 财富多。》
《脂肪; 油。》
mưa xuân màu mỡ
春雨如膏。
《肥沃的土地。》
膏腴; 腴; 肥; 肥美; 沃 《肥沃。》
đất đai màu mỡ
土地很肥。
đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu
膏腴之地。
đất đai màu mỡ
肥田沃地。
đất đai màu mỡ bạt ngàn
沃野千里。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ màu mỡ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của màu mỡ trong tiếng Trung

肥厚 《(土层)肥沃而厚。》đất đai màu mỡ土壤肥沃。肥沃 《(土地)含有较多的适合植物生长的养分、水分。》丰饶 《富饶。》富饶 《物产多; 财富多。》膏 《脂肪; 油。》mưa xuân màu mỡ春雨如膏。堉 《肥沃的土地。》膏腴; 腴; 肥; 肥美; 沃 《肥沃。》đất đai màu mỡ土地很肥。đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu膏腴之地。đất đai màu mỡ肥田沃地。đất đai màu mỡ bạt ngàn沃野千里。

Đây là cách dùng màu mỡ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ màu mỡ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 肥厚 《(土层)肥沃而厚。》đất đai màu mỡ土壤肥沃。肥沃 《(土地)含有较多的适合植物生长的养分、水分。》丰饶 《富饶。》富饶 《物产多; 财富多。》膏 《脂肪; 油。》mưa xuân màu mỡ春雨如膏。堉 《肥沃的土地。》膏腴; 腴; 肥; 肥美; 沃 《肥沃。》đất đai màu mỡ土地很肥。đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu膏腴之地。đất đai màu mỡ肥田沃地。đất đai màu mỡ bạt ngàn沃野千里。