mái tiếng Trung là gì?

mái tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mái trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mái tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mái tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mái tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《雌性的(多指家畜或家禽)。》
gà mái
草鸡。
《生物中能产生卵细胞的(跟"雄"相对)。》
母; 乸 《(禽兽)雌性的(跟"公"相对)。》
gà mái.
母鸡。
gà mái.
鸡乸(母鸡)。
《雌性的(指鸟兽), 跟"牡"相对)。》
gà mái.
牝鸡。
《(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。》
屋顶 《房屋或构筑物外部的顶盖, 包括屋面以及在墙或其它撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mái hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mái trong tiếng Trung

草 《雌性的(多指家畜或家禽)。》gà mái草鸡。雌 《生物中能产生卵细胞的(跟"雄"相对)。》母; 乸 《(禽兽)雌性的(跟"公"相对)。》gà mái. 母鸡。gà mái. 鸡乸(母鸡)。牝 《雌性的(指鸟兽), 跟"牡"相对)。》gà mái. 牝鸡。檐 《(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。》屋顶 《房屋或构筑物外部的顶盖, 包括屋面以及在墙或其它撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。》

Đây là cách dùng mái tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mái tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 草 《雌性的(多指家畜或家禽)。》gà mái草鸡。雌 《生物中能产生卵细胞的(跟 雄 相对)。》母; 乸 《(禽兽)雌性的(跟 公 相对)。》gà mái. 母鸡。gà mái. 鸡乸(母鸡)。牝 《雌性的(指鸟兽), 跟 牡 相对)。》gà mái. 牝鸡。檐 《(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。》屋顶 《房屋或构筑物外部的顶盖, 包括屋面以及在墙或其它撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。》