máy móc tiếng Trung là gì?

máy móc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng máy móc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

máy móc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm máy móc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy móc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm máy móc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm máy móc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
按图索骥 《按照图像寻找好马, 比喻按照线索寻找。也比喻办事机械、死板。》
板板六十四 《形容办事死板, 不知变通或不能通触. >
剿袭 《指不顾客观情况, 沿用别人的经验方法等。》
呆板 《死板; 不灵活。》
公式化 《指不针对具体情况而死板地根据某种固定方式处理问题。》
机关 《用机械控制的。》
机器; 机; 车 《由零件装成、能运转、能变换能量或产生有用的功的装置。机器可以作为生产工具, 能减轻人的劳动强度, 提高生产率。》
机械 《利用力学原理组成的各种装置。杠杆、滑轮、机器以及枪炮等都是机械。》
生硬 《不柔和; 不细致。》
死板; 死硬 《(办事)不会变通; 不灵活。》
《器械。》
máy móc.
机械。
仪表 《测定温度、气压、电量、血压等的仪器, 形状或作用像计时的表。》
仪器; 仪 《科学技术上用于实验、计量、观测、检验、绘图等的比较精密的器具或装置。》
硬化 《比喻思想停止发展; 僵化。》
硬撅撅 《形容生硬。》
照本宣科 《比喻不能灵活运用, 死板地照现成文章或稿子宣读。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ máy móc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy móc trong tiếng Trung

按图索骥 《按照图像寻找好马, 比喻按照线索寻找。也比喻办事机械、死板。》板板六十四 《形容办事死板, 不知变通或不能通触. >剿袭 《指不顾客观情况, 沿用别人的经验方法等。》呆板 《死板; 不灵活。》公式化 《指不针对具体情况而死板地根据某种固定方式处理问题。》机关 《用机械控制的。》机器; 机; 车 《由零件装成、能运转、能变换能量或产生有用的功的装置。机器可以作为生产工具, 能减轻人的劳动强度, 提高生产率。》机械 《利用力学原理组成的各种装置。杠杆、滑轮、机器以及枪炮等都是机械。》生硬 《不柔和; 不细致。》死板; 死硬 《(办事)不会变通; 不灵活。》械 《器械。》máy móc. 机械。仪表 《测定温度、气压、电量、血压等的仪器, 形状或作用像计时的表。》仪器; 仪 《科学技术上用于实验、计量、观测、检验、绘图等的比较精密的器具或装置。》硬化 《比喻思想停止发展; 僵化。》硬撅撅 《形容生硬。》照本宣科 《比喻不能灵活运用, 死板地照现成文章或稿子宣读。》

Đây là cách dùng máy móc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy móc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 按图索骥 《按照图像寻找好马, 比喻按照线索寻找。也比喻办事机械、死板。》板板六十四 《形容办事死板, 不知变通或不能通触. >剿袭 《指不顾客观情况, 沿用别人的经验方法等。》呆板 《死板; 不灵活。》公式化 《指不针对具体情况而死板地根据某种固定方式处理问题。》机关 《用机械控制的。》机器; 机; 车 《由零件装成、能运转、能变换能量或产生有用的功的装置。机器可以作为生产工具, 能减轻人的劳动强度, 提高生产率。》机械 《利用力学原理组成的各种装置。杠杆、滑轮、机器以及枪炮等都是机械。》生硬 《不柔和; 不细致。》死板; 死硬 《(办事)不会变通; 不灵活。》械 《器械。》máy móc. 机械。仪表 《测定温度、气压、电量、血压等的仪器, 形状或作用像计时的表。》仪器; 仪 《科学技术上用于实验、计量、观测、检验、绘图等的比较精密的器具或装置。》硬化 《比喻思想停止发展; 僵化。》硬撅撅 《形容生硬。》照本宣科 《比喻不能灵活运用, 死板地照现成文章或稿子宣读。》