mê mẩn tiếng Trung là gì?

mê mẩn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mê mẩn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mê mẩn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mê mẩn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê mẩn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mê mẩn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mê mẩn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
痴迷 《形容沉迷的神情。》
宠爱 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》
出神 《因精神过度集中而发呆。》
昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》
uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
喝醉了酒, 头脑昏沉。 蒙 《昏迷。》
mắt tối sầm, đầu óc mê mẩn
眼发黑, 头发蒙。
迷惑 《辨不清是非, 摸不着头脑。》
入迷 《喜欢某种事物到了沉迷的程度。》
入魔; 着魔 《迷恋某种事物到了失去理智的地步。》
入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》
神往 《心里向往。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mê mẩn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê mẩn trong tiếng Trung

痴迷 《形容沉迷的神情。》宠爱 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》出神 《因精神过度集中而发呆。》昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》uống rượu say, đầu óc mê mẩn. 喝醉了酒, 头脑昏沉。 蒙 《昏迷。》mắt tối sầm, đầu óc mê mẩn眼发黑, 头发蒙。迷惑 《辨不清是非, 摸不着头脑。》入迷 《喜欢某种事物到了沉迷的程度。》入魔; 着魔 《迷恋某种事物到了失去理智的地步。》入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》神往 《心里向往。》

Đây là cách dùng mê mẩn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê mẩn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 痴迷 《形容沉迷的神情。》宠爱 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》出神 《因精神过度集中而发呆。》昏沉 《头脑迷糊, 神志不清。》uống rượu say, đầu óc mê mẩn. 喝醉了酒, 头脑昏沉。 蒙 《昏迷。》mắt tối sầm, đầu óc mê mẩn眼发黑, 头发蒙。迷惑 《辨不清是非, 摸不着头脑。》入迷 《喜欢某种事物到了沉迷的程度。》入魔; 着魔 《迷恋某种事物到了失去理智的地步。》入神 《对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。》神往 《心里向往。》