mũ tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mũ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mũ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mũ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mũ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mũ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mũ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斗笠; 斗篷 《遮阳光和雨的帽子, 有很宽的边, 用竹篾夹油纸或竹叶等制成。》
冠; 帽; 帽子 《戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。》
mũ áo chỉnh tề
衣冠整齐。
mũ dạ.
呢帽。
một cái mũ.
一顶帽子。
黏儿 《像糨糊或像胶的半流体。》
睡帽 《专供睡觉时戴的帽子。》
《古代打仗时戴的保护头部的帽子。》
《军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mũ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mũ trong tiếng Trung

斗笠; 斗篷 《遮阳光和雨的帽子, 有很宽的边, 用竹篾夹油纸或竹叶等制成。》冠; 帽; 帽子 《戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。》mũ áo chỉnh tề衣冠整齐。mũ dạ. 呢帽。một cái mũ. 一顶帽子。黏儿 《像糨糊或像胶的半流体。》睡帽 《专供睡觉时戴的帽子。》胄 《古代打仗时戴的保护头部的帽子。》盔 《军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。》

Đây là cách dùng mũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mũ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 斗笠; 斗篷 《遮阳光和雨的帽子, 有很宽的边, 用竹篾夹油纸或竹叶等制成。》冠; 帽; 帽子 《戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。》mũ áo chỉnh tề衣冠整齐。mũ dạ. 呢帽。một cái mũ. 一顶帽子。黏儿 《像糨糊或像胶的半流体。》睡帽 《专供睡觉时戴的帽子。》胄 《古代打仗时戴的保护头部的帽子。》盔 《军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。》