mơ hồ tiếng Trung là gì?

mơ hồ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mơ hồ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mơ hồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mơ hồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mơ hồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mơ hồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mơ hồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》
含胡; 含糊 《不明确; 不清晰。》
lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
他的话很含糊, 不明白是什么意思。
糊涂; 胡涂; 惽; 昧 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》
笼统 《缺乏具体分析, 不明确; 含混。》
芒昧 《模糊不清。》
迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》
模糊; 含混 《模糊; 不明确。》
chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp.
不要模糊了阶级界限。
摸棱; 摸 《(态度、意见等)含糊; 不明确。》
微茫 《隐约, 不清晰。》
玄乎 《玄虚不可捉摸。》
依稀 《模模糊糊。》
约略 《依稀; 仿佛。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mơ hồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mơ hồ trong tiếng Trung

惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》含胡; 含糊 《不明确; 不清晰。》lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa. 他的话很含糊, 不明白是什么意思。糊涂; 胡涂; 惽; 昧 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》笼统 《缺乏具体分析, 不明确; 含混。》芒昧 《模糊不清。》迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》模糊; 含混 《模糊; 不明确。》chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp. 不要模糊了阶级界限。摸棱; 摸 《(态度、意见等)含糊; 不明确。》微茫 《隐约, 不清晰。》玄乎 《玄虚不可捉摸。》依稀 《模模糊糊。》约略 《依稀; 仿佛。》

Đây là cách dùng mơ hồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mơ hồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》含胡; 含糊 《不明确; 不清晰。》lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa. 他的话很含糊, 不明白是什么意思。糊涂; 胡涂; 惽; 昧 《不明事理; 对事物的认识模糊或混乱。》笼统 《缺乏具体分析, 不明确; 含混。》芒昧 《模糊不清。》迷糊 《(神志或眼睛)模糊不清。》模糊; 含混 《模糊; 不明确。》chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp. 不要模糊了阶级界限。摸棱; 摸 《(态度、意见等)含糊; 不明确。》微茫 《隐约, 不清晰。》玄乎 《玄虚不可捉摸。》依稀 《模模糊糊。》约略 《依稀; 仿佛。》