mưa bụi tiếng Trung là gì?

mưa bụi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mưa bụi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mưa bụi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mưa bụi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mưa bụi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mưa bụi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
毛毛雨 《形成雨的水滴极细小、下降时随气流在空中飘动、不能形成雨丝的雨。通常指很小的雨。》
蒙松雨; 蒙松雨儿 《很细的雨。》
蒙蒙 《雨点很细小。》
牛毛雨 《细而密的小雨。》
烟雨 《像烟雾那样的细雨。》
雨丝 《像一条条丝的细雨。》
trời mưa bụi đang bay.
空中飘着雨丝。
雨雾 《像雾一样的细雨。》
mưa bụi lất phất
雨雾茫茫。
mưa bụi phủ đầy mặt sông.
雨雾笼罩了江面。 潇潇; 霂; 霂霂 《形容小雨。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mưa bụi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mưa bụi trong tiếng Trung

毛毛雨 《形成雨的水滴极细小、下降时随气流在空中飘动、不能形成雨丝的雨。通常指很小的雨。》蒙松雨; 蒙松雨儿 《很细的雨。》蒙蒙 《雨点很细小。》牛毛雨 《细而密的小雨。》烟雨 《像烟雾那样的细雨。》雨丝 《像一条条丝的细雨。》trời mưa bụi đang bay. 空中飘着雨丝。雨雾 《像雾一样的细雨。》mưa bụi lất phất雨雾茫茫。mưa bụi phủ đầy mặt sông. 雨雾笼罩了江面。 潇潇; 霂; 霂霂 《形容小雨。》

Đây là cách dùng mưa bụi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mưa bụi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 毛毛雨 《形成雨的水滴极细小、下降时随气流在空中飘动、不能形成雨丝的雨。通常指很小的雨。》蒙松雨; 蒙松雨儿 《很细的雨。》蒙蒙 《雨点很细小。》牛毛雨 《细而密的小雨。》烟雨 《像烟雾那样的细雨。》雨丝 《像一条条丝的细雨。》trời mưa bụi đang bay. 空中飘着雨丝。雨雾 《像雾一样的细雨。》mưa bụi lất phất雨雾茫茫。mưa bụi phủ đầy mặt sông. 雨雾笼罩了江面。 潇潇; 霂; 霂霂 《形容小雨。》