mẩu tiếng Trung là gì?

mẩu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mẩu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mẩu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mẩu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mẩu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mẩu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mẩu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
存根 《开出票据或证件后留下来的底子, 上面记载着与票据或证件同样的内容, 以备查考。》
片段; 片断 《整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。》
《用于分项或自成段落的文字的条数。》
hai mẩu tin; hai bản tin.
新闻两则。
bốn mẩu chuyện ngụ ngôn
寓言四则。
小段; 小片。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mẩu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẩu trong tiếng Trung

存根 《开出票据或证件后留下来的底子, 上面记载着与票据或证件同样的内容, 以备查考。》片段; 片断 《整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。》则 《用于分项或自成段落的文字的条数。》hai mẩu tin; hai bản tin. 新闻两则。bốn mẩu chuyện ngụ ngôn寓言四则。小段; 小片。

Đây là cách dùng mẩu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mẩu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 存根 《开出票据或证件后留下来的底子, 上面记载着与票据或证件同样的内容, 以备查考。》片段; 片断 《整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。》则 《用于分项或自成段落的文字的条数。》hai mẩu tin; hai bản tin. 新闻两则。bốn mẩu chuyện ngụ ngôn寓言四则。小段; 小片。