mồ mả tiếng Trung là gì?

mồ mả tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mồ mả trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mồ mả tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mồ mả tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mồ mả tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mồ mả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mồ mả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
坟; 墦 ; 墓; 坟茔; 丘墓; 坟墓 《埋葬死人的穴和上面的坟头。》
mồ mả ông bà
祖坟
đi thăm mồ mả
上坟
坟地 《埋葬死人的地方; 坟墓所在的地方。》
坟山 《用做坟地的山。泛指坟地。》
墓葬 《考古学上指坟墓。》
茔 ; 坟场 《坟地。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mồ mả hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mồ mả trong tiếng Trung

坟; 墦 ; 墓; 坟茔; 丘墓; 坟墓 《埋葬死人的穴和上面的坟头。》mồ mả ông bà祖坟đi thăm mồ mả上坟坟地 《埋葬死人的地方; 坟墓所在的地方。》坟山 《用做坟地的山。泛指坟地。》墓葬 《考古学上指坟墓。》茔 ; 坟场 《坟地。》

Đây là cách dùng mồ mả tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mồ mả tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 坟; 墦 ; 墓; 坟茔; 丘墓; 坟墓 《埋葬死人的穴和上面的坟头。》mồ mả ông bà祖坟đi thăm mồ mả上坟坟地 《埋葬死人的地方; 坟墓所在的地方。》坟山 《用做坟地的山。泛指坟地。》墓葬 《考古学上指坟墓。》茔 ; 坟场 《坟地。》