mở màn tiếng Trung là gì?

mở màn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mở màn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mở màn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mở màn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở màn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mở màn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
揭幕 《在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。》
开场 《演 剧或 一般文艺演出等开始。也比喻一般活动开始。》
lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
他们到了剧院, 开场已很久了。
开台 《戏曲开演。》
đáng trống mở màn.
开台锣鼓。
开幕 《一场演出, 一个节目或一幕戏开始时打开舞台前的幕。》
序幕 《某些多幕剧的第一幕之前的一场戏, 用以介绍剧中人物的历史和剧情发生的远因, 或暗示全剧的主题。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mở màn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở màn trong tiếng Trung

揭幕 《在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。》开场 《演 剧或 一般文艺演出等开始。也比喻一般活动开始。》lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi. 他们到了剧院, 开场已很久了。开台 《戏曲开演。》đáng trống mở màn. 开台锣鼓。开幕 《一场演出, 一个节目或一幕戏开始时打开舞台前的幕。》序幕 《某些多幕剧的第一幕之前的一场戏, 用以介绍剧中人物的历史和剧情发生的远因, 或暗示全剧的主题。》

Đây là cách dùng mở màn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở màn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 揭幕 《在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。》开场 《演 剧或 一般文艺演出等开始。也比喻一般活动开始。》lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi. 他们到了剧院, 开场已很久了。开台 《戏曲开演。》đáng trống mở màn. 开台锣鼓。开幕 《一场演出, 一个节目或一幕戏开始时打开舞台前的幕。》序幕 《某些多幕剧的第一幕之前的一场戏, 用以介绍剧中人物的历史和剧情发生的远因, 或暗示全剧的主题。》