mỡ tiếng Trung là gì?

mỡ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mỡ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

mỡ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm mỡ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỡ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm mỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mỡ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 肥肉(用于牲畜)。》
miếng thịt này mỡ dầy
这块肉膘厚。
锭子油 《黏度中等的精制润滑油, 适用于纺纱机的锭子和各种负荷小、速度高的轴承和摩擦部分。》
肥实 《脂肪多。》
miếng thịt này mỡ nhiều quá.
这块肉很肥实。
油; 膏; 肪 《动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。》
脂; 脂肪; 脂膏 《有机化合物, 由三个脂肪酸分子和一个甘油分子化合而成, 存在于人体和动物的皮下组织以及植物体中。脂肪是储存热能量高的食物, 能供给人体中所需的大量热能。》
mỡ
脂肪。
mỡ đã thắng
香脂油。 脂油 《板油。》
bánh chiên bằng mỡ.
脂油饼。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ mỡ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỡ trong tiếng Trung

膘 《 肥肉(用于牲畜)。》miếng thịt này mỡ dầy这块肉膘厚。锭子油 《黏度中等的精制润滑油, 适用于纺纱机的锭子和各种负荷小、速度高的轴承和摩擦部分。》肥实 《脂肪多。》miếng thịt này mỡ nhiều quá. 这块肉很肥实。油; 膏; 肪 《动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。》脂; 脂肪; 脂膏 《有机化合物, 由三个脂肪酸分子和一个甘油分子化合而成, 存在于人体和动物的皮下组织以及植物体中。脂肪是储存热能量高的食物, 能供给人体中所需的大量热能。》mỡ脂肪。mỡ đã thắng香脂油。 脂油 《板油。》bánh chiên bằng mỡ. 脂油饼。

Đây là cách dùng mỡ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỡ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 膘 《 肥肉(用于牲畜)。》miếng thịt này mỡ dầy这块肉膘厚。锭子油 《黏度中等的精制润滑油, 适用于纺纱机的锭子和各种负荷小、速度高的轴承和摩擦部分。》肥实 《脂肪多。》miếng thịt này mỡ nhiều quá. 这块肉很肥实。油; 膏; 肪 《动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。》脂; 脂肪; 脂膏 《有机化合物, 由三个脂肪酸分子和一个甘油分子化合而成, 存在于人体和动物的皮下组织以及植物体中。脂肪是储存热能量高的食物, 能供给人体中所需的大量热能。》mỡ脂肪。mỡ đã thắng香脂油。 脂油 《板油。》bánh chiên bằng mỡ. 脂油饼。