ngang nhau tiếng Trung là gì?

ngang nhau tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngang nhau trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngang nhau tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngang nhau tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngang nhau tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngang nhau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngang nhau tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不大离 《差不多; 相近。》
sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
两个孩子的身量不大离。
不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》
bản lĩnh ngang nhau
本领不相上下。
冲帐 《收支帐目互相抵销, 或两户应支付的款项互相抵销。》
等量 《相等的量或数。》
二一添作五 《本是珠算除法的一句口诀, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指双方平分。》
均等; 对等; 均衡; 抗 《(等级、地位等)相等。》
cơ hội ngang nhau.
机会均等。
địa vị ngang nhau; ngang sức.
分庭抗礼。 两抵 《两相抵消。》
thu chi ngang nhau.
收支两抵。
《同等; (相)等。》
hai người tài lực ngang nhau.
二人才力相埒。 侔 《相等; 齐。》
ngang nhau.
相侔。
《跟别的东西高度相同; 不相上下。》
平列 《平着排列; 平等列举。》
《同样; 一致。》
danh tiếng ngang nhau.
齐名。
同等 《等级或地位相同。》
quan trọng ngang nhau
同等重要。
địa vị ngang nhau
同等地位。
颉颃 《泛指不相上下, 相抗衡。》
相当 《(数量、价值、条件、情形等)两方面差不多; 配得上或能够相抵。》
thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa.
旗鼓相当。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngang nhau hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngang nhau trong tiếng Trung

不大离 《差不多; 相近。》sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau两个孩子的身量不大离。不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》bản lĩnh ngang nhau本领不相上下。冲帐 《收支帐目互相抵销, 或两户应支付的款项互相抵销。》等量 《相等的量或数。》二一添作五 《本是珠算除法的一句口诀, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指双方平分。》均等; 对等; 均衡; 抗 《(等级、地位等)相等。》cơ hội ngang nhau. 机会均等。địa vị ngang nhau; ngang sức. 分庭抗礼。 两抵 《两相抵消。》thu chi ngang nhau. 收支两抵。埒 《同等; (相)等。》hai người tài lực ngang nhau. 二人才力相埒。 侔 《相等; 齐。》ngang nhau. 相侔。平 《跟别的东西高度相同; 不相上下。》平列 《平着排列; 平等列举。》齐 《同样; 一致。》danh tiếng ngang nhau. 齐名。同等 《等级或地位相同。》quan trọng ngang nhau同等重要。địa vị ngang nhau同等地位。颉颃 《泛指不相上下, 相抗衡。》相当 《(数量、价值、条件、情形等)两方面差不多; 配得上或能够相抵。》thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa. 旗鼓相当。

Đây là cách dùng ngang nhau tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngang nhau tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不大离 《差不多; 相近。》sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau两个孩子的身量不大离。不相上下 《分不出高低, 形容程度相等。》bản lĩnh ngang nhau本领不相上下。冲帐 《收支帐目互相抵销, 或两户应支付的款项互相抵销。》等量 《相等的量或数。》二一添作五 《本是珠算除法的一句口诀, 是1/2 = 0. 5的意思, 借指双方平分。》均等; 对等; 均衡; 抗 《(等级、地位等)相等。》cơ hội ngang nhau. 机会均等。địa vị ngang nhau; ngang sức. 分庭抗礼。 两抵 《两相抵消。》thu chi ngang nhau. 收支两抵。埒 《同等; (相)等。》hai người tài lực ngang nhau. 二人才力相埒。 侔 《相等; 齐。》ngang nhau. 相侔。平 《跟别的东西高度相同; 不相上下。》平列 《平着排列; 平等列举。》齐 《同样; 一致。》danh tiếng ngang nhau. 齐名。同等 《等级或地位相同。》quan trọng ngang nhau同等重要。địa vị ngang nhau同等地位。颉颃 《泛指不相上下, 相抗衡。》相当 《(数量、价值、条件、情形等)两方面差不多; 配得上或能够相抵。》thế lực ngang nhau; thế lực ngang ngửa. 旗鼓相当。