nghi ngờ tiếng Trung là gì?

nghi ngờ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nghi ngờ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nghi ngờ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nghi ngờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghi ngờ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nghi ngờ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
猜忌 《猜疑别人对自己不利而心怀不满。》
anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu
你不要猜忌, 他对你并没有怀恶意。
nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
互相猜忌会影响团结 打问号 《表示产生怀疑。》
xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy.
出现这种情况, 我对他不得不打个问号。 犯疑 《起疑心。也说犯疑心。》
怀疑; 疑; 狐疑; 嘀; 猜 《不能确定是否真实; 不能有肯定的意见; 不信; 因不信而猜度。》
người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
他的话叫人怀疑。
đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả.
对于这个结论谁也没有怀疑。
阙疑 《把疑难问题留着, 不下判断。》
疑窦 《可疑之点。》
nghi ngờ không giải thích được
疑惑不解。
疑惑 《心里不明白; 困惑。》
疑问 《有怀疑的问题; 不能确定或不能解释的事情。》
置疑 《怀疑(用于否定)。》
không còn nghi ngờ gì nữa
不容置疑。
không thể nghi ngờ.
无可置疑。 嫌

嫌疑。》



吃心 《疑心; 多心。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nghi ngờ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghi ngờ trong tiếng Trung

猜忌 《猜疑别人对自己不利而心怀不满。》anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu你不要猜忌, 他对你并没有怀恶意。nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết互相猜忌会影响团结 打问号 《表示产生怀疑。》xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy. 出现这种情况, 我对他不得不打个问号。 犯疑 《起疑心。也说犯疑心。》怀疑; 疑; 狐疑; 嘀; 猜 《不能确定是否真实; 不能有肯定的意见; 不信; 因不信而猜度。》người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy. 他的话叫人怀疑。đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả. 对于这个结论谁也没有怀疑。阙疑 《把疑难问题留着, 不下判断。》疑窦 《可疑之点。》nghi ngờ không giải thích được疑惑不解。疑惑 《心里不明白; 困惑。》疑问 《有怀疑的问题; 不能确定或不能解释的事情。》置疑 《怀疑(用于否定)。》không còn nghi ngờ gì nữa不容置疑。không thể nghi ngờ. 无可置疑。 嫌《嫌疑。》《方《吃心 《疑心; 多心。》

Đây là cách dùng nghi ngờ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghi ngờ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 猜忌 《猜疑别人对自己不利而心怀不满。》anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu你不要猜忌, 他对你并没有怀恶意。nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết互相猜忌会影响团结 打问号 《表示产生怀疑。》xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy. 出现这种情况, 我对他不得不打个问号。 犯疑 《起疑心。也说犯疑心。》怀疑; 疑; 狐疑; 嘀; 猜 《不能确定是否真实; 不能有肯定的意见; 不信; 因不信而猜度。》người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy. 他的话叫人怀疑。đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả. 对于这个结论谁也没有怀疑。阙疑 《把疑难问题留着, 不下判断。》疑窦 《可疑之点。》nghi ngờ không giải thích được疑惑不解。疑惑 《心里不明白; 困惑。》疑问 《有怀疑的问题; 不能确定或不能解释的事情。》置疑 《怀疑(用于否定)。》không còn nghi ngờ gì nữa不容置疑。không thể nghi ngờ. 无可置疑。 嫌《嫌疑。》《方《吃心 《疑心; 多心。》