nguồn gốc tiếng Trung là gì?

nguồn gốc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nguồn gốc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nguồn gốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nguồn gốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguồn gốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nguồn gốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nguồn gốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本源; 本真 《事物产生的根源。》
成因 《(事物)形成的原因。》
根; 根儿; 根子 《事物的本原; 人的出身底细。》
nguồn gốc tai hoạ
祸根。
truy tìm nguồn gốc
寻根。 根底 《底细。》
truy tìm nguồn gốc
追问根底。
dò hỏi nguồn gốc
探听根底。
根苗 《事物的来由和根源。》
根源 《使事物产生的根本原因。》
来历 《人或事物的历史或背景。》
nguồn gốc không rõ ràng.
来历不明。
nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
提起这面红旗, 可大有来历。 木本水源 《比喻事物的根本。》
起因 《(事件)发生的原因。》
起源 《事物发生的根源。》
泉源 《比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因。》
nguồn gốc của sự sống.
生命的泉源。
nguồn gốc của trí tuệ.
智慧的泉源。
nguồn gốc của sức mạnh.
力量的泉源。
由来; 来源; 来头; 来路; 源 《事物所从来的地方。》
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
查清这次火警的由来。 渊源 《比喻事情的本原。》
nguồn gốc của lịch sử
历史渊源。
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )
家学渊源(家世学问的传授有根源)。
缘起 《说明发起某件事情的缘故的文字。》
根蔓 《植物的根和茎, 比喻某事发生的根源。》

滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nguồn gốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguồn gốc trong tiếng Trung

本源; 本真 《事物产生的根源。》成因 《(事物)形成的原因。》根; 根儿; 根子 《事物的本原; 人的出身底细。》nguồn gốc tai hoạ祸根。truy tìm nguồn gốc寻根。 根底 《底细。》truy tìm nguồn gốc追问根底。dò hỏi nguồn gốc探听根底。根苗 《事物的来由和根源。》根源 《使事物产生的根本原因。》来历 《人或事物的历史或背景。》nguồn gốc không rõ ràng. 来历不明。nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa. 提起这面红旗, 可大有来历。 木本水源 《比喻事物的根本。》起因 《(事件)发生的原因。》起源 《事物发生的根源。》泉源 《比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因。》nguồn gốc của sự sống. 生命的泉源。nguồn gốc của trí tuệ. 智慧的泉源。nguồn gốc của sức mạnh. 力量的泉源。由来; 来源; 来头; 来路; 源 《事物所从来的地方。》kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. 查清这次火警的由来。 渊源 《比喻事情的本原。》nguồn gốc của lịch sử历史渊源。nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )家学渊源(家世学问的传授有根源)。缘起 《说明发起某件事情的缘故的文字。》根蔓 《植物的根和茎, 比喻某事发生的根源。》书滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Đây là cách dùng nguồn gốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguồn gốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 本源; 本真 《事物产生的根源。》成因 《(事物)形成的原因。》根; 根儿; 根子 《事物的本原; 人的出身底细。》nguồn gốc tai hoạ祸根。truy tìm nguồn gốc寻根。 根底 《底细。》truy tìm nguồn gốc追问根底。dò hỏi nguồn gốc探听根底。根苗 《事物的来由和根源。》根源 《使事物产生的根本原因。》来历 《人或事物的历史或背景。》nguồn gốc không rõ ràng. 来历不明。nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa. 提起这面红旗, 可大有来历。 木本水源 《比喻事物的根本。》起因 《(事件)发生的原因。》起源 《事物发生的根源。》泉源 《比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因。》nguồn gốc của sự sống. 生命的泉源。nguồn gốc của trí tuệ. 智慧的泉源。nguồn gốc của sức mạnh. 力量的泉源。由来; 来源; 来头; 来路; 源 《事物所从来的地方。》kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. 查清这次火警的由来。 渊源 《比喻事情的本原。》nguồn gốc của lịch sử历史渊源。nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình. )家学渊源(家世学问的传授有根源)。缘起 《说明发起某件事情的缘故的文字。》根蔓 《植物的根和茎, 比喻某事发生的根源。》书滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》