nguỵ biện luận tiếng Trung là gì?

nguỵ biện luận tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nguỵ biện luận trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nguỵ biện luận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nguỵ biện luận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguỵ biện luận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nguỵ biện luận tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nguỵ biện luận tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

诡辩论 《一切利用似是而非的推理和论断, 否认真理或阻碍探索真理的思维方式的统称。形而上学和主观主义的思维方式之一。它常常利用客观事物和概念普遍具有辩证矛盾这一特性, 冒充辩证法, 或同辩证法 相互掺杂地表述出来; 用概念的联系取代和掩盖事物真实的联系, 否认相对中有绝对, 并夸大相对性一面, 否定确定性和绝对性一面。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nguỵ biện luận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguỵ biện luận trong tiếng Trung

诡辩论 《一切利用似是而非的推理和论断, 否认真理或阻碍探索真理的思维方式的统称。形而上学和主观主义的思维方式之一。它常常利用客观事物和概念普遍具有辩证矛盾这一特性, 冒充辩证法, 或同辩证法 相互掺杂地表述出来; 用概念的联系取代和掩盖事物真实的联系, 否认相对中有绝对, 并夸大相对性一面, 否定确定性和绝对性一面。》

Đây là cách dùng nguỵ biện luận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguỵ biện luận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 诡辩论 《一切利用似是而非的推理和论断, 否认真理或阻碍探索真理的思维方式的统称。形而上学和主观主义的思维方式之一。它常常利用客观事物和概念普遍具有辩证矛盾这一特性, 冒充辩证法, 或同辩证法 相互掺杂地表述出来; 用概念的联系取代和掩盖事物真实的联系, 否认相对中有绝对, 并夸大相对性一面, 否定确定性和绝对性一面。》