ngài tiếng Trung là gì?

ngài tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngài trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngài tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngài tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngài tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大驾 《敬辞, 称对方。》
cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
恭候大驾。
阁下 《敬辞, 称对方, 从前书函中常用, 今多用于外交场合。》
ngài đại sứ
大使阁下。
ngài thủ tướng
首相阁下。
您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》
đây chẳng phải là nón của ngài ư?
这不就是您的帽子吗?
台端; 台驾 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》
先生; 密司脱; 大人 《对知识分子的称呼。》
Chào ngài!
您好先生!
动物
蚕蛾 《蚕的成虫, 白色, 触角羽毛状, 两对翅膀, 但不善飞, 口器退化, 不取食。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngài hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngài trong tiếng Trung

大驾 《敬辞, 称对方。》cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. 恭候大驾。阁下 《敬辞, 称对方, 从前书函中常用, 今多用于外交场合。》ngài đại sứ大使阁下。ngài thủ tướng首相阁下。您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》đây chẳng phải là nón của ngài ư?这不就是您的帽子吗?台端; 台驾 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》先生; 密司脱; 大人 《对知识分子的称呼。》Chào ngài!您好先生!动物蚕蛾 《蚕的成虫, 白色, 触角羽毛状, 两对翅膀, 但不善飞, 口器退化, 不取食。》

Đây là cách dùng ngài tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngài tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大驾 《敬辞, 称对方。》cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. 恭候大驾。阁下 《敬辞, 称对方, 从前书函中常用, 今多用于外交场合。》ngài đại sứ大使阁下。ngài thủ tướng首相阁下。您; 恁 《人称代词, 你(含敬意)。》đây chẳng phải là nón của ngài ư?这不就是您的帽子吗?台端; 台驾 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》先生; 密司脱; 大人 《对知识分子的称呼。》Chào ngài!您好先生!动物蚕蛾 《蚕的成虫, 白色, 触角羽毛状, 两对翅膀, 但不善飞, 口器退化, 不取食。》