ngăn tiếng Trung là gì?

ngăn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngăn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngăn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngăn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngăn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngăn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngăn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《挡住; 抵挡。》
chặn lại; ngăn lại
拦挡。
分隔 《在中间隔断。》
《遮断; 阻隔。》
ngăn ngôi nhà thành hai gian
一间屋隔成两间。
拉架 《拉开打架的人, 从中调解。》
拦; 阑; 拦阻; 遮拦; 屏 《不让通过; 阻挡。》
屉子 《扁平的盛器, 成套的屉子大小相等, 可以一层层整齐地叠起来。》

《阻止。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngăn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngăn trong tiếng Trung

挡 《挡住; 抵挡。》chặn lại; ngăn lại拦挡。分隔 《在中间隔断。》隔 《遮断; 阻隔。》ngăn ngôi nhà thành hai gian一间屋隔成两间。拉架 《拉开打架的人, 从中调解。》拦; 阑; 拦阻; 遮拦; 屏 《不让通过; 阻挡。》屉子 《扁平的盛器, 成套的屉子大小相等, 可以一层层整齐地叠起来。》书沮 《阻止。》

Đây là cách dùng ngăn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngăn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 挡 《挡住; 抵挡。》chặn lại; ngăn lại拦挡。分隔 《在中间隔断。》隔 《遮断; 阻隔。》ngăn ngôi nhà thành hai gian一间屋隔成两间。拉架 《拉开打架的人, 从中调解。》拦; 阑; 拦阻; 遮拦; 屏 《不让通过; 阻挡。》屉子 《扁平的盛器, 成套的屉子大小相等, 可以一层层整齐地叠起来。》书沮 《阻止。》