ngọn nguồn tiếng Trung là gì?

ngọn nguồn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngọn nguồn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngọn nguồn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngọn nguồn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngọn nguồn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngọn nguồn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngọn nguồn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
底; 底儿 《事情的根源或内情。》
truy tận ngọn nguồn
刨根问底。
底子 《底细; 内情。》
hiểu rõ ngọn nguồn
把底子摸清了。
来龙去脉 《山形地势像龙一样连贯着。本是迷信的人讲风水的话, 后来比喻人、物的来历或事情的前因后果。》
由来 《事物发生的原因; 来源。》
渊源 《比喻事情的本原。》
元元本本 《同"原原本本"。》
原委 《事情从头到尾的经过; 本末。》
源头 《水发源的地方。》

滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngọn nguồn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngọn nguồn trong tiếng Trung

底; 底儿 《事情的根源或内情。》truy tận ngọn nguồn刨根问底。底子 《底细; 内情。》hiểu rõ ngọn nguồn把底子摸清了。来龙去脉 《山形地势像龙一样连贯着。本是迷信的人讲风水的话, 后来比喻人、物的来历或事情的前因后果。》由来 《事物发生的原因; 来源。》渊源 《比喻事情的本原。》元元本本 《同"原原本本"。》原委 《事情从头到尾的经过; 本末。》源头 《水发源的地方。》书滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Đây là cách dùng ngọn nguồn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngọn nguồn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 底; 底儿 《事情的根源或内情。》truy tận ngọn nguồn刨根问底。底子 《底细; 内情。》hiểu rõ ngọn nguồn把底子摸清了。来龙去脉 《山形地势像龙一样连贯着。本是迷信的人讲风水的话, 后来比喻人、物的来历或事情的前因后果。》由来 《事物发生的原因; 来源。》渊源 《比喻事情的本原。》元元本本 《同 原原本本 。》原委 《事情从头到尾的经过; 本末。》源头 《水发源的地方。》书滥觞 《江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》