ngủ đông tiếng Trung là gì?

ngủ đông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngủ đông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngủ đông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngủ đông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngủ đông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngủ đông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngủ đông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
冬眠; 冬蜇 《某些动物对不利生活条件的一种适应。如蛙、龟、蛇、蝙蝠、刺猬等, 冬季僵卧在洞里, 血液循环和呼吸非常缓慢, 神经活动几乎完全停止。》
《某些动物的一种生理现象, 在一个较长时间内不动不吃。》
ngủ đông.
冬眠。
休眠 《某些生物为了适应环境的变化, 生命活动几乎到了停止的状态, 如蛇到冬季就不吃不动, 植物的芽在冬季停止生长等。》
蛰; 蛰伏 《动物冬眠, 潜伏起来不食不动。》
ẩn nấp như rắn ngủ đông
蛰如冬蛇。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngủ đông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngủ đông trong tiếng Trung

冬眠; 冬蜇 《某些动物对不利生活条件的一种适应。如蛙、龟、蛇、蝙蝠、刺猬等, 冬季僵卧在洞里, 血液循环和呼吸非常缓慢, 神经活动几乎完全停止。》眠 《某些动物的一种生理现象, 在一个较长时间内不动不吃。》ngủ đông. 冬眠。休眠 《某些生物为了适应环境的变化, 生命活动几乎到了停止的状态, 如蛇到冬季就不吃不动, 植物的芽在冬季停止生长等。》蛰; 蛰伏 《动物冬眠, 潜伏起来不食不动。》ẩn nấp như rắn ngủ đông蛰如冬蛇。

Đây là cách dùng ngủ đông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngủ đông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 冬眠; 冬蜇 《某些动物对不利生活条件的一种适应。如蛙、龟、蛇、蝙蝠、刺猬等, 冬季僵卧在洞里, 血液循环和呼吸非常缓慢, 神经活动几乎完全停止。》眠 《某些动物的一种生理现象, 在一个较长时间内不动不吃。》ngủ đông. 冬眠。休眠 《某些生物为了适应环境的变化, 生命活动几乎到了停止的状态, 如蛇到冬季就不吃不动, 植物的芽在冬季停止生长等。》蛰; 蛰伏 《动物冬眠, 潜伏起来不食不动。》ẩn nấp như rắn ngủ đông蛰如冬蛇。