nhân tiếng Trung là gì?

nhân tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhân trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nhân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nhân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nhân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《利用(时间、机会)。》
nhân gió giương buồm.
趁风起帆。
《物体中像核的部分。》
hạt nhân tế bào
细胞核
《正当(指时机、境遇)。》
nhân cuộc hội lớn này.
际此盛会。
仁; 仁儿 《果核或果壳最里头的较柔软的部分, 大多可以吃。》
hạnh nhân.
杏仁儿。
nhân hạt đào.
核桃仁儿。
《原因(跟"果"相对)。》
《用; 拿。》
Nhân
《 用于人名, 九方歅, 春秋时人, 善相马。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhân trong tiếng Trung

趁 《利用(时间、机会)。》nhân gió giương buồm. 趁风起帆。核 《物体中像核的部分。》hạt nhân tế bào细胞核际 《正当(指时机、境遇)。》nhân cuộc hội lớn này. 际此盛会。仁; 仁儿 《果核或果壳最里头的较柔软的部分, 大多可以吃。》hạnh nhân. 杏仁儿。nhân hạt đào. 核桃仁儿。因 《原因(跟"果"相对)。》以 《用; 拿。》Nhân歅 《 用于人名, 九方歅, 春秋时人, 善相马。》

Đây là cách dùng nhân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 趁 《利用(时间、机会)。》nhân gió giương buồm. 趁风起帆。核 《物体中像核的部分。》hạt nhân tế bào细胞核际 《正当(指时机、境遇)。》nhân cuộc hội lớn này. 际此盛会。仁; 仁儿 《果核或果壳最里头的较柔软的部分, 大多可以吃。》hạnh nhân. 杏仁儿。nhân hạt đào. 核桃仁儿。因 《原因(跟 果 相对)。》以 《用; 拿。》Nhân歅 《 用于人名, 九方歅, 春秋时人, 善相马。》