nhạt nhẽo tiếng Trung là gì?

nhạt nhẽo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhạt nhẽo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nhạt nhẽo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nhạt nhẽo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhạt nhẽo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nhạt nhẽo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhạt nhẽo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《没有意味的; 无关紧要的。》
nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.
淡话。
乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》
ngôn ngữ nhạt nhẽo
语言乏味。
干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》
干瘪 《(文辞等)内容贫乏, 枯燥无味。》
《淡而无味。》
寡味; 无味 《没有滋味; 缺乏意味。》
cơm nước nhạt nhẽo.
茶饭寡味。
空乏 《空虚而乏味。》
老八辈子 《 形容古老、陈腐。》
冷场 《戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。》
冷淡; 冷 《不热情; 不亲热; 不关心。》
平板 《平淡死板, 没有曲折变化。》
nhạt nhẽo vô vị.
平淡无味。
平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》
《(感情)不深厚。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhạt nhẽo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhạt nhẽo trong tiếng Trung

淡 《没有意味的; 无关紧要的。》nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo. 淡话。乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》ngôn ngữ nhạt nhẽo语言乏味。干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》干瘪 《(文辞等)内容贫乏, 枯燥无味。》寡 《淡而无味。》寡味; 无味 《没有滋味; 缺乏意味。》cơm nước nhạt nhẽo. 茶饭寡味。空乏 《空虚而乏味。》老八辈子 《 形容古老、陈腐。》冷场 《戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。》冷淡; 冷 《不热情; 不亲热; 不关心。》平板 《平淡死板, 没有曲折变化。》nhạt nhẽo vô vị. 平淡无味。平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》浅 《(感情)不深厚。》

Đây là cách dùng nhạt nhẽo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhạt nhẽo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 淡 《没有意味的; 无关紧要的。》nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo. 淡话。乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》ngôn ngữ nhạt nhẽo语言乏味。干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》干瘪 《(文辞等)内容贫乏, 枯燥无味。》寡 《淡而无味。》寡味; 无味 《没有滋味; 缺乏意味。》cơm nước nhạt nhẽo. 茶饭寡味。空乏 《空虚而乏味。》老八辈子 《 形容古老、陈腐。》冷场 《戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。》冷淡; 冷 《不热情; 不亲热; 不关心。》平板 《平淡死板, 没有曲折变化。》nhạt nhẽo vô vị. 平淡无味。平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》浅 《(感情)不深厚。》