nuôi nấng tiếng Trung là gì?

nuôi nấng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nuôi nấng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nuôi nấng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nuôi nấng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuôi nấng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nuôi nấng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nuôi nấng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
扶养; 育 《养活。》
nuôi nấng con cái thành người.
把孩子扶养成人。 抚 《保护。》
nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng
抚养。
抚养 《爱护并教养。》
抚育 《照料、教育儿童, 使健康地成长。》
拉巴; 拉扯 《辛勤抚养。》
收养 《把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养。》
喂养 《给幼儿或动物东西吃, 并照顾其生活, 使能成长。》
《生育; 养育。》

《抚养。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nuôi nấng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuôi nấng trong tiếng Trung

扶养; 育 《养活。》nuôi nấng con cái thành người. 把孩子扶养成人。 抚 《保护。》nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng抚养。抚养 《爱护并教养。》抚育 《照料、教育儿童, 使健康地成长。》拉巴; 拉扯 《辛勤抚养。》收养 《把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养。》喂养 《给幼儿或动物东西吃, 并照顾其生活, 使能成长。》毓 《生育; 养育。》方拉 《抚养。》

Đây là cách dùng nuôi nấng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuôi nấng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 扶养; 育 《养活。》nuôi nấng con cái thành người. 把孩子扶养成人。 抚 《保护。》nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng抚养。抚养 《爱护并教养。》抚育 《照料、教育儿童, 使健康地成长。》拉巴; 拉扯 《辛勤抚养。》收养 《把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养。》喂养 《给幼儿或动物东西吃, 并照顾其生活, 使能成长。》毓 《生育; 养育。》方拉 《抚养。》