nín thở tiếng Trung là gì?

nín thở tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nín thở trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nín thở tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nín thở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nín thở tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nín thở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nín thở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
闭气 《有意地暂时抑止呼吸。》
người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân
护士放轻脚步闭住气走近病人床前。
憋气 《指由于空气不流通或呼吸受阻碍而引起的窒息的感觉。》
《抑止(呼吸)。》
nín thở
屏着呼吸
屏气; 屏息 《暂时抑止呼吸; 有意地闭住气。》
anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
他放轻脚步屏住气向病房走去。
nín thở lắng nghe
屏息静听。
屏声 《屏住呼吸, 不作声。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nín thở hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nín thở trong tiếng Trung

闭气 《有意地暂时抑止呼吸。》người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân护士放轻脚步闭住气走近病人床前。憋气 《指由于空气不流通或呼吸受阻碍而引起的窒息的感觉。》屏 《抑止(呼吸)。》nín thở屏着呼吸屏气; 屏息 《暂时抑止呼吸; 有意地闭住气。》anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh. 他放轻脚步屏住气向病房走去。nín thở lắng nghe屏息静听。屏声 《屏住呼吸, 不作声。》

Đây là cách dùng nín thở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nín thở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 闭气 《有意地暂时抑止呼吸。》người y tá rón rén nín thở đến gần giường bệnh nhân护士放轻脚步闭住气走近病人床前。憋气 《指由于空气不流通或呼吸受阻碍而引起的窒息的感觉。》屏 《抑止(呼吸)。》nín thở屏着呼吸屏气; 屏息 《暂时抑止呼吸; 有意地闭住气。》anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh. 他放轻脚步屏住气向病房走去。nín thở lắng nghe屏息静听。屏声 《屏住呼吸, 不作声。》