nút tiếng Trung là gì?

nút tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nút trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nút tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nút tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《见〖疙疸〗>
疙瘩; 纥; 繨 《小球形或块状的东西。》
《条状物打成的疙瘩。》
thắt nút.
打结。
nút dải dút (có thể tháo ra được).
活结。
nút chết (không thể tháo ra).
死结。
结节 《生物体表面或内部组织中圆形的小突起。耻骨、坐骨、丘脑、颏部等都有结节。》
栓; 塞子 《也泛称形状像塞子的东西, 如栓剂之类。》
吮吸 《把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西, 现多用于比喻。》
绳结。
钮扣; 纽扣; 纽扣儿 《可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nút hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nút trong tiếng Trung

疸 《见〖疙疸〗>疙瘩; 纥; 繨 《小球形或块状的东西。》结 《条状物打成的疙瘩。》thắt nút. 打结。nút dải dút (có thể tháo ra được). 活结。nút chết (không thể tháo ra). 死结。结节 《生物体表面或内部组织中圆形的小突起。耻骨、坐骨、丘脑、颏部等都有结节。》栓; 塞子 《也泛称形状像塞子的东西, 如栓剂之类。》吮吸 《把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西, 现多用于比喻。》绳结。钮扣; 纽扣; 纽扣儿 《可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。》

Đây là cách dùng nút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 疸 《见〖疙疸〗>疙瘩; 纥; 繨 《小球形或块状的东西。》结 《条状物打成的疙瘩。》thắt nút. 打结。nút dải dút (có thể tháo ra được). 活结。nút chết (không thể tháo ra). 死结。结节 《生物体表面或内部组织中圆形的小突起。耻骨、坐骨、丘脑、颏部等都有结节。》栓; 塞子 《也泛称形状像塞子的东西, 如栓剂之类。》吮吸 《把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西, 现多用于比喻。》绳结。钮扣; 纽扣; 纽扣儿 《可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。》