nước tiếng Trung là gì?

nước tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nước trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nước tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nước tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nước tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邦; 国 《国家。》
trong nước; quốc nội.
国内。
nước bạn
友邦。
《行走时两脚之间的距离; 脚步。》
đi một nước cờ
走了步棋。
茶水 《泛称茶或开水(多指供给行人或旅客用的)。》
quán nước.
茶水站。
《量词, 指洗东西换水的次数或一剂药煎的次数。》
quần áo đã giặt ba nước rồi.
衣裳已经洗了三和。
hai nước thuốc
二和药。
《量词, 中药煎汁的次数。》
nước đầu.
头煎。
nước thuốc thứ hai.
二煎。
bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay.
这病吃一煎药就好。
《用花、叶、果子、等蒸馏, 或在蒸馏液中加入果汁等制成的饮料。》
nước lá sen.
荷叶露。
nước hoa quả.
果子露。
nước hoa hồng.
玫瑰露。
《两个氢原子和一个氧原子结合而成的、最简单的氢氧化合物, 无色、无臭、无味的液体, 在标准大气压下, 摄氏零度时凝结成冰, 摄氏一百度时沸腾, 在摄氏四度时密度最大, 比重为1。》
汁水; 汁液 《汁儿。》
loại trái cây này rất nhiều nước.
这种果子汁水很多。
走子 《移动棋子的位置(如跳棋子、国际象棋子)。》
色泽; 光泽 《颜色和光泽。》
《用于可以从物体表面揭开或抹去的东西。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nước hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước trong tiếng Trung

邦; 国 《国家。》trong nước; quốc nội. 国内。nước bạn友邦。步 《行走时两脚之间的距离; 脚步。》đi một nước cờ走了步棋。茶水 《泛称茶或开水(多指供给行人或旅客用的)。》quán nước. 茶水站。和 《量词, 指洗东西换水的次数或一剂药煎的次数。》quần áo đã giặt ba nước rồi. 衣裳已经洗了三和。hai nước thuốc二和药。煎 《量词, 中药煎汁的次数。》nước đầu. 头煎。nước thuốc thứ hai. 二煎。bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay. 这病吃一煎药就好。露 《用花、叶、果子、等蒸馏, 或在蒸馏液中加入果汁等制成的饮料。》nước lá sen. 荷叶露。nước hoa quả. 果子露。nước hoa hồng. 玫瑰露。水 《两个氢原子和一个氧原子结合而成的、最简单的氢氧化合物, 无色、无臭、无味的液体, 在标准大气压下, 摄氏零度时凝结成冰, 摄氏一百度时沸腾, 在摄氏四度时密度最大, 比重为1。》汁水; 汁液 《汁儿。》loại trái cây này rất nhiều nước. 这种果子汁水很多。走子 《移动棋子的位置(如跳棋子、国际象棋子)。》色泽; 光泽 《颜色和光泽。》层 《用于可以从物体表面揭开或抹去的东西。》

Đây là cách dùng nước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 邦; 国 《国家。》trong nước; quốc nội. 国内。nước bạn友邦。步 《行走时两脚之间的距离; 脚步。》đi một nước cờ走了步棋。茶水 《泛称茶或开水(多指供给行人或旅客用的)。》quán nước. 茶水站。和 《量词, 指洗东西换水的次数或一剂药煎的次数。》quần áo đã giặt ba nước rồi. 衣裳已经洗了三和。hai nước thuốc二和药。煎 《量词, 中药煎汁的次数。》nước đầu. 头煎。nước thuốc thứ hai. 二煎。bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay. 这病吃一煎药就好。露 《用花、叶、果子、等蒸馏, 或在蒸馏液中加入果汁等制成的饮料。》nước lá sen. 荷叶露。nước hoa quả. 果子露。nước hoa hồng. 玫瑰露。水 《两个氢原子和一个氧原子结合而成的、最简单的氢氧化合物, 无色、无臭、无味的液体, 在标准大气压下, 摄氏零度时凝结成冰, 摄氏一百度时沸腾, 在摄氏四度时密度最大, 比重为1。》汁水; 汁液 《汁儿。》loại trái cây này rất nhiều nước. 这种果子汁水很多。走子 《移动棋子的位置(如跳棋子、国际象棋子)。》色泽; 光泽 《颜色和光泽。》层 《用于可以从物体表面揭开或抹去的东西。》