nấm tiếng Trung là gì?

nấm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nấm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

nấm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm nấm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nấm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nấm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nấm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》
nấm hương
香菇。
nấm mùa đông; nấm đông cô
冬菇。
nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)
口蘑。
nấm tươi.
鲜蘑。
nấm trắng.
白蘑。
真菌 《低等植物的一门, 没有叶绿素, 菌丝体中有明显的细胞核, 以有性或无性的孢子进行繁殖。主要靠菌丝体吸收外界现成的营养物质来维持生活。通常寄生在其他物体上, 自然界中分布很广, 例如酵母菌, 制造青霉素用的青霉菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物发霉时长的毛绒状的东西, 以及某些病原体。》
《低等植物的一大类, 不开花, 没有茎和叶子, 不含叶绿素, 种类很多, 如细菌、真菌等。》
土堆。

菌子 《蕈。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nấm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nấm trong tiếng Trung

菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》nấm hương香菇。nấm mùa đông; nấm đông cô冬菇。nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)口蘑。nấm tươi. 鲜蘑。nấm trắng. 白蘑。真菌 《低等植物的一门, 没有叶绿素, 菌丝体中有明显的细胞核, 以有性或无性的孢子进行繁殖。主要靠菌丝体吸收外界现成的营养物质来维持生活。通常寄生在其他物体上, 自然界中分布很广, 例如酵母菌, 制造青霉素用的青霉菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物发霉时长的毛绒状的东西, 以及某些病原体。》菌 《低等植物的一大类, 不开花, 没有茎和叶子, 不含叶绿素, 种类很多, 如细菌、真菌等。》土堆。方菌子 《蕈。》

Đây là cách dùng nấm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nấm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 菇; 菰; 蘑 《蘑菇。》nấm hương香菇。nấm mùa đông; nấm đông cô冬菇。nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)口蘑。nấm tươi. 鲜蘑。nấm trắng. 白蘑。真菌 《低等植物的一门, 没有叶绿素, 菌丝体中有明显的细胞核, 以有性或无性的孢子进行繁殖。主要靠菌丝体吸收外界现成的营养物质来维持生活。通常寄生在其他物体上, 自然界中分布很广, 例如酵母菌, 制造青霉素用的青霉菌, 食品中的蘑菇和松蕈, 衣物发霉时长的毛绒状的东西, 以及某些病原体。》菌 《低等植物的一大类, 不开花, 没有茎和叶子, 不含叶绿素, 种类很多, 如细菌、真菌等。》土堆。方菌子 《蕈。》