phim đèn chiếu tiếng Trung là gì?

phim đèn chiếu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phim đèn chiếu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phim đèn chiếu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phim đèn chiếu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phim đèn chiếu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phim đèn chiếu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phim đèn chiếu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
幻灯 《利用强光和透镜的装置, 映射在白幕上的图画或文字。》
chiếu phim đèn chiếu
放幻灯。
xem phim đèn chiếu
看幻灯。
拉洋片 《一种民间文娱活动, 在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片, 表演者一面拉换画片, 一面说唱画片的内容。观众从透镜里可以看到放 大的画面。也叫拉大片。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phim đèn chiếu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phim đèn chiếu trong tiếng Trung

幻灯 《利用强光和透镜的装置, 映射在白幕上的图画或文字。》chiếu phim đèn chiếu放幻灯。xem phim đèn chiếu看幻灯。拉洋片 《一种民间文娱活动, 在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片, 表演者一面拉换画片, 一面说唱画片的内容。观众从透镜里可以看到放 大的画面。也叫拉大片。》

Đây là cách dùng phim đèn chiếu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phim đèn chiếu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 幻灯 《利用强光和透镜的装置, 映射在白幕上的图画或文字。》chiếu phim đèn chiếu放幻灯。xem phim đèn chiếu看幻灯。拉洋片 《一种民间文娱活动, 在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片, 表演者一面拉换画片, 一面说唱画片的内容。观众从透镜里可以看到放 大的画面。也叫拉大片。》