phái tiếng Trung là gì?

phái tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phái trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phái tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phái tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phái tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phái tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打发 《派(出去)。》
tôi đã phái người đi tìm anh ấy.
我已经打发人去找他了。
调派 《调动分派(指人事的安排)。》
分派 《分别指定人去完成工作或任务。》
phái chuyên gia phụ trách.
分派专人负责。
《宗教、学术思想上的派别。》
《指立场、见解或作风、习气相同的一些人。》
đảng phái.
党派。
học phái.
学派。
tông phái.
宗派。
phái lạc quan.
乐观派。
học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.
两派学者对这个问题有两种不同的看法。
派别 《学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。》
派遣; 遣 《(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。》
委派 《 派人担任职务或完成某项任务。》
性别 《雌雄两性的区别, 通常指男女两性的区别。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phái hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phái trong tiếng Trung

打发 《派(出去)。》tôi đã phái người đi tìm anh ấy. 我已经打发人去找他了。调派 《调动分派(指人事的安排)。》分派 《分别指定人去完成工作或任务。》phái chuyên gia phụ trách. 分派专人负责。门 《宗教、学术思想上的派别。》派 《指立场、见解或作风、习气相同的一些人。》đảng phái. 党派。học phái. 学派。tông phái. 宗派。phái lạc quan. 乐观派。học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này. 两派学者对这个问题有两种不同的看法。派别 《学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。》派遣; 遣 《(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。》委派 《 派人担任职务或完成某项任务。》性别 《雌雄两性的区别, 通常指男女两性的区别。》

Đây là cách dùng phái tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phái tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打发 《派(出去)。》tôi đã phái người đi tìm anh ấy. 我已经打发人去找他了。调派 《调动分派(指人事的安排)。》分派 《分别指定人去完成工作或任务。》phái chuyên gia phụ trách. 分派专人负责。门 《宗教、学术思想上的派别。》派 《指立场、见解或作风、习气相同的一些人。》đảng phái. 党派。học phái. 学派。tông phái. 宗派。phái lạc quan. 乐观派。học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này. 两派学者对这个问题有两种不同的看法。派别 《学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。》派遣; 遣 《(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。》委派 《 派人担任职务或完成某项任务。》性别 《雌雄两性的区别, 通常指男女两性的区别。》