phát ra tiếng Trung là gì?

phát ra tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phát ra trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phát ra tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phát ra tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát ra tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phát ra tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phát ra tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》
出声 《发出声响。》
发出; 出 《发生(声音、疑问等)。》
phát ra tiếng cười
发出笑声。
phát ra dược tính
药性发作。
发射 《射出(枪弹、炮弹、火箭、电波、人造卫星等)。》
发作 《(隐伏的事物)突然暴发或起作用。》
放射 《由一点向四外射出。》
mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
太阳放射出耀眼的光芒。 散发 《发出; 分发。》
《放出(光、热、电波等)。》
施放 《放出; 发出。》
输出 《科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phát ra hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát ra trong tiếng Trung

颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》出声 《发出声响。》发出; 出 《发生(声音、疑问等)。》phát ra tiếng cười发出笑声。phát ra dược tính药性发作。发射 《射出(枪弹、炮弹、火箭、电波、人造卫星等)。》发作 《(隐伏的事物)突然暴发或起作用。》放射 《由一点向四外射出。》mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt. 太阳放射出耀眼的光芒。 散发 《发出; 分发。》射 《放出(光、热、电波等)。》施放 《放出; 发出。》输出 《科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。》

Đây là cách dùng phát ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát ra tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 颁发 《公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。》出声 《发出声响。》发出; 出 《发生(声音、疑问等)。》phát ra tiếng cười发出笑声。phát ra dược tính药性发作。发射 《射出(枪弹、炮弹、火箭、电波、人造卫星等)。》发作 《(隐伏的事物)突然暴发或起作用。》放射 《由一点向四外射出。》mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt. 太阳放射出耀眼的光芒。 散发 《发出; 分发。》射 《放出(光、热、电波等)。》施放 《放出; 发出。》输出 《科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。》