phích nước tiếng Trung là gì?

phích nước tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phích nước trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phích nước tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phích nước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phích nước tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phích nước tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phích nước tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

保温瓶 《日常用品, 外面有竹篾、铁皮、塑料等做的壳, 内装瓶胆。瓶胆由双层玻璃制成, 夹层中的两面镀上银等金属, 中间抽成真空, 瓶口有塞子, 可以在较长时间内保持瓶内的温度。盛热水的通常叫暖水瓶; 盛冷食的通常叫冰瓶。》
《盛水的瓶子。》
热水瓶 《暖水瓶。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phích nước hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phích nước trong tiếng Trung

保温瓶 《日常用品, 外面有竹篾、铁皮、塑料等做的壳, 内装瓶胆。瓶胆由双层玻璃制成, 夹层中的两面镀上银等金属, 中间抽成真空, 瓶口有塞子, 可以在较长时间内保持瓶内的温度。盛热水的通常叫暖水瓶; 盛冷食的通常叫冰瓶。》瓴 《盛水的瓶子。》热水瓶 《暖水瓶。》

Đây là cách dùng phích nước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phích nước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 保温瓶 《日常用品, 外面有竹篾、铁皮、塑料等做的壳, 内装瓶胆。瓶胆由双层玻璃制成, 夹层中的两面镀上银等金属, 中间抽成真空, 瓶口有塞子, 可以在较长时间内保持瓶内的温度。盛热水的通常叫暖水瓶; 盛冷食的通常叫冰瓶。》瓴 《盛水的瓶子。》热水瓶 《暖水瓶。》