phòng tiếng Trung là gì?

phòng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phòng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phòng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phòng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 某些机关的名称或机关企业中按业务而分的单位。》
《机关或机关里的一个部门。》
trưởng phòng.
处长。
大堂 《指宾馆、饭店的大厅。》
phòng giám đốc
大堂经理 防 《防备。》
phòng lụt úng
防涝。
防止 《预先设法制止(坏事发生)。》
phòng trúng độc hơi than
防止煤气中毒
房; 房室; 房间 《房子内隔成的各个部分。》
phòng ngủ
卧房。
căn nhà này có năm phòng.
这套房子有五个房间。
《某些机关、企业、团体中的组织单位。》
phòng quản trị
总务股。
phòng nhân sự
人事股。
《量词, 房屋的最小单位。》
một phòng ngủ.
一间卧室。
《行政机构按工作性质分设的办事部门。》
phòng nhân viên.
科员。
phòng tài vụ.
财务科。
科室 《企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。》
phòng nhân viên
科室人员。
《行政机构按工作性质分设的办事部门。》
phòng thư ký.
秘书课。
phòng kế toán.
会计课。
《机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。》
厅; 厅房; 厅堂 《聚会或招待客人用的房间。》
《量词, 房屋一间为一楹。》
《屋子。》
phòng trong
里屋。
phòng ngoài
外屋。
Phòng
房 (một chòm sao trong Nhị thập bát tú) 《二十八宿之一。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phòng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phòng trong tiếng Trung

部 《 某些机关的名称或机关企业中按业务而分的单位。》处 《机关或机关里的一个部门。》trưởng phòng. 处长。大堂 《指宾馆、饭店的大厅。》phòng giám đốc大堂经理 防 《防备。》phòng lụt úng防涝。防止 《预先设法制止(坏事发生)。》phòng trúng độc hơi than防止煤气中毒房; 房室; 房间 《房子内隔成的各个部分。》phòng ngủ卧房。căn nhà này có năm phòng. 这套房子有五个房间。股 《某些机关、企业、团体中的组织单位。》phòng quản trị总务股。phòng nhân sự人事股。间 《量词, 房屋的最小单位。》một phòng ngủ. 一间卧室。科 《行政机构按工作性质分设的办事部门。》phòng nhân viên. 科员。phòng tài vụ. 财务科。科室 《企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。》phòng nhân viên科室人员。课 《行政机构按工作性质分设的办事部门。》phòng thư ký. 秘书课。phòng kế toán. 会计课。室 《机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。》厅; 厅房; 厅堂 《聚会或招待客人用的房间。》楹 《量词, 房屋一间为一楹。》屋 《屋子。》phòng trong里屋。phòng ngoài外屋。Phòng房 (một chòm sao trong Nhị thập bát tú) 《二十八宿之一。》

Đây là cách dùng phòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 部 《 某些机关的名称或机关企业中按业务而分的单位。》处 《机关或机关里的一个部门。》trưởng phòng. 处长。大堂 《指宾馆、饭店的大厅。》phòng giám đốc大堂经理 防 《防备。》phòng lụt úng防涝。防止 《预先设法制止(坏事发生)。》phòng trúng độc hơi than防止煤气中毒房; 房室; 房间 《房子内隔成的各个部分。》phòng ngủ卧房。căn nhà này có năm phòng. 这套房子有五个房间。股 《某些机关、企业、团体中的组织单位。》phòng quản trị总务股。phòng nhân sự人事股。间 《量词, 房屋的最小单位。》một phòng ngủ. 一间卧室。科 《行政机构按工作性质分设的办事部门。》phòng nhân viên. 科员。phòng tài vụ. 财务科。科室 《企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。》phòng nhân viên科室人员。课 《行政机构按工作性质分设的办事部门。》phòng thư ký. 秘书课。phòng kế toán. 会计课。室 《机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。》厅; 厅房; 厅堂 《聚会或招待客人用的房间。》楹 《量词, 房屋一间为一楹。》屋 《屋子。》phòng trong里屋。phòng ngoài外屋。Phòng房 (một chòm sao trong Nhị thập bát tú) 《二十八宿之一。》