phô trương tiếng Trung là gì?

phô trương tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phô trương trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phô trương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phô trương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phô trương tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phô trương tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phô trương tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
摆门面 《 讲究排场, 粉饰外表。》
摆门面 《指讲究排场, 粉饰外表。》
标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》
逞能 《显示自己能干。》

《舒展; 散布。》
phô trương từ ngữ.
摛藻(铺张词藻)。
豪华 《(生活)过分铺张; 奢侈。》
花拳绣腿 《指姿势好看而搏斗时用处不大的拳术。》
夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》
卖弄; 搬弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》
排场 《表现在外面的铺张奢侈的形式或局面。》
quá phô trương.
排场大。
谝; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》
铺排; 铺张 《为了形式上好看, 过分地讲究排场。》
phản đối phô trương lãng phí.
反对铺张浪费。
装门面 《比喻为了表面好看而加以粉饰点缀。》
显耀 《显摆。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phô trương hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phô trương trong tiếng Trung

摆门面 《 讲究排场, 粉饰外表。》摆门面 《指讲究排场, 粉饰外表。》标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》逞能 《显示自己能干。》书摛 《舒展; 散布。》phô trương từ ngữ. 摛藻(铺张词藻)。豪华 《(生活)过分铺张; 奢侈。》花拳绣腿 《指姿势好看而搏斗时用处不大的拳术。》夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》卖弄; 搬弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》排场 《表现在外面的铺张奢侈的形式或局面。》quá phô trương. 排场大。谝; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》铺排; 铺张 《为了形式上好看, 过分地讲究排场。》phản đối phô trương lãng phí. 反对铺张浪费。装门面 《比喻为了表面好看而加以粉饰点缀。》显耀 《显摆。》

Đây là cách dùng phô trương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phô trương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摆门面 《 讲究排场, 粉饰外表。》摆门面 《指讲究排场, 粉饰外表。》标榜 《提出某种好听的名义, 加以宣扬。》逞能 《显示自己能干。》书摛 《舒展; 散布。》phô trương từ ngữ. 摛藻(铺张词藻)。豪华 《(生活)过分铺张; 奢侈。》花拳绣腿 《指姿势好看而搏斗时用处不大的拳术。》夸示 《向人显示或吹嘘(自己的东西, 长处等)。》卖弄; 搬弄 《有意显示、炫耀(自己的本领)。》排场 《表现在外面的铺张奢侈的形式或局面。》quá phô trương. 排场大。谝; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》铺排; 铺张 《为了形式上好看, 过分地讲究排场。》phản đối phô trương lãng phí. 反对铺张浪费。装门面 《比喻为了表面好看而加以粉饰点缀。》显耀 《显摆。》