phông tiếng Trung là gì?

phông tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phông trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phông tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

背景 《舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景。》
布景 《舞台或摄影场上所布置的景物。》
景片 《舞台布景的构件, 上面绘有表示墙壁、门窗、山坡、田野等的图形和景物。》
切末; 砌; 砌末 《戏曲舞台上所用的简单布景和特制的器物。名称起于元曲, 原做砌末。》
守旧 《戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕, 幕上绣着跟剧情无关的图案。》
天幕 《舞台后面悬挂的天蓝色的大布幔, 演剧时配合灯光, 用来表现各种天空景象。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phông trong tiếng Trung

背景 《舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景。》布景 《舞台或摄影场上所布置的景物。》景片 《舞台布景的构件, 上面绘有表示墙壁、门窗、山坡、田野等的图形和景物。》切末; 砌; 砌末 《戏曲舞台上所用的简单布景和特制的器物。名称起于元曲, 原做砌末。》守旧 《戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕, 幕上绣着跟剧情无关的图案。》天幕 《舞台后面悬挂的天蓝色的大布幔, 演剧时配合灯光, 用来表现各种天空景象。》

Đây là cách dùng phông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 背景 《舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景。》布景 《舞台或摄影场上所布置的景物。》景片 《舞台布景的构件, 上面绘有表示墙壁、门窗、山坡、田野等的图形和景物。》切末; 砌; 砌末 《戏曲舞台上所用的简单布景和特制的器物。名称起于元曲, 原做砌末。》守旧 《戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕, 幕上绣着跟剧情无关的图案。》天幕 《舞台后面悬挂的天蓝色的大布幔, 演剧时配合灯光, 用来表现各种天空景象。》