phủ phục tiếng Trung là gì?

phủ phục tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phủ phục trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

phủ phục tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm phủ phục tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phủ phục tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phủ phục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拜倒 《恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。》
顶礼 《跪下, 两手伏在地上, 用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。》
phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
顶礼膜拜(比喻对人特别崇敬, 现多用于贬义。)
俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》
phủ phục nghe lệnh
俯伏听命。 扑 《伏。》
phủ phục trên bàn xem bản đồ.
扑在桌上看地图。
伏惟 《表示伏在地上想, 下对上陈述时的表敬之辞。》
俯身 《弯腰向前向下, 有时同时弯膝。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phủ phục hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phủ phục trong tiếng Trung

拜倒 《恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。》顶礼 《跪下, 两手伏在地上, 用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。》phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu). 顶礼膜拜(比喻对人特别崇敬, 现多用于贬义。)俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》phủ phục nghe lệnh俯伏听命。 扑 《伏。》phủ phục trên bàn xem bản đồ. 扑在桌上看地图。伏惟 《表示伏在地上想, 下对上陈述时的表敬之辞。》俯身 《弯腰向前向下, 有时同时弯膝。》

Đây là cách dùng phủ phục tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phủ phục tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拜倒 《恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。》顶礼 《跪下, 两手伏在地上, 用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。》phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu). 顶礼膜拜(比喻对人特别崇敬, 现多用于贬义。)俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》phủ phục nghe lệnh俯伏听命。 扑 《伏。》phủ phục trên bàn xem bản đồ. 扑在桌上看地图。伏惟 《表示伏在地上想, 下对上陈述时的表敬之辞。》俯身 《弯腰向前向下, 有时同时弯膝。》