quan sát tiếng Trung là gì?

quan sát tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quan sát trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quan sát tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quan sát tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan sát tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quan sát tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan sát tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《仔细看。》
quan sát; xem xét.
观察。
打量 《观察(人的衣着、外貌)。》
观察; 观看; 伺 《仔细察看(事物或现象)。》
quan sát địa hình
观察地形。
quan sát động tĩnh
观察动静。
quan sát vấn đề
观察问题。
quan sát động tĩnh
观看动静。
观摩 《观看, 多指观看彼此的成绩, 交流经验, 互相学习。》
《研究切磋。》
quan sát học hỏi.
观摩。
着眼 《(从某方面)观察; 考虑。》
điểm quan sát
着眼点
总览 《全面地看; 综观。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quan sát hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan sát trong tiếng Trung

察 《仔细看。》quan sát; xem xét. 观察。打量 《观察(人的衣着、外貌)。》观察; 观看; 伺 《仔细察看(事物或现象)。》quan sát địa hình观察地形。quan sát động tĩnh观察动静。quan sát vấn đề观察问题。quan sát động tĩnh观看动静。观摩 《观看, 多指观看彼此的成绩, 交流经验, 互相学习。》摩 《研究切磋。》quan sát học hỏi. 观摩。着眼 《(从某方面)观察; 考虑。》điểm quan sát着眼点总览 《全面地看; 综观。》

Đây là cách dùng quan sát tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan sát tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 察 《仔细看。》quan sát; xem xét. 观察。打量 《观察(人的衣着、外貌)。》观察; 观看; 伺 《仔细察看(事物或现象)。》quan sát địa hình观察地形。quan sát động tĩnh观察动静。quan sát vấn đề观察问题。quan sát động tĩnh观看动静。观摩 《观看, 多指观看彼此的成绩, 交流经验, 互相学习。》摩 《研究切磋。》quan sát học hỏi. 观摩。着眼 《(从某方面)观察; 考虑。》điểm quan sát着眼点总览 《全面地看; 综观。》