quan to tiếng Trung là gì?

quan to tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quan to trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quan to tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quan to tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan to tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quan to tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quan to tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
达官; 高官 《旧时指职位高的官吏。》
quan to hiển hách
达官显宦(职位高而声势显赫的官吏)。
大员 《旧时指职位高的人员(多用于委派时)。》
老爷 《旧社会对官吏及有权势的人的称呼, 现在用时含讽刺的意思。》
偏裨 《古代称任副职的将官, 泛指高级将官。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quan to hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan to trong tiếng Trung

达官; 高官 《旧时指职位高的官吏。》quan to hiển hách达官显宦(职位高而声势显赫的官吏)。大员 《旧时指职位高的人员(多用于委派时)。》老爷 《旧社会对官吏及有权势的人的称呼, 现在用时含讽刺的意思。》偏裨 《古代称任副职的将官, 泛指高级将官。》

Đây là cách dùng quan to tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan to tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 达官; 高官 《旧时指职位高的官吏。》quan to hiển hách达官显宦(职位高而声势显赫的官吏)。大员 《旧时指职位高的人员(多用于委派时)。》老爷 《旧社会对官吏及有权势的人的称呼, 现在用时含讽刺的意思。》偏裨 《古代称任副职的将官, 泛指高级将官。》