quay tiếng Trung là gì?

quay tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quay trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quay tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quay tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quay tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《使位置固定的物体改变方向或转动。》
tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)
扳手。
《转动; 转变。》
cô ấy đã quay đầu đi
她把头别了过去 拨 《掉转。》
quay đầu đi trở về
拨头便往回走。

《转动(多指身体)。》
quay đầu lại.
车过头来。
低回 《回旋起伏。》
掉头 《(车、船等)转成相反的方向。》
quay xe
掉头车。
翻卷 《上下翻动。》
《烤。》
回; 回转 《掉转。》
quay đầu lại
回头。
quay người lại; quay lưng lại.
回过身来。
quay người đi
回转身去。
anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
他回转马头向原地跑去。
开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》
bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
这部影片由去年初开拍, 直至今年底才停机。 扭; 扭转 《掉转; 转动。》
quay đầu nhìn ra phía sau.
扭过头来向后看。
anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng.
他扭转身子, 向车间走去。 烧 《烹调方法, 就是烤。》
gà quay.
烧鸡。
《拍摄(相片、电影)。》
转; 斡 《旋转。》
bánh xe quay rất nhanh.
轮子转得很快。
转动 《物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。》
nước có thể làm quay cối xay.
水可以使磨转动
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quay hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quay trong tiếng Trung

扳 《使位置固定的物体改变方向或转动。》tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)扳手。别 《转动; 转变。》cô ấy đã quay đầu đi她把头别了过去 拨 《掉转。》quay đầu đi trở về拨头便往回走。方车 《转动(多指身体)。》quay đầu lại. 车过头来。低回 《回旋起伏。》掉头 《(车、船等)转成相反的方向。》quay xe掉头车。翻卷 《上下翻动。》燔 《烤。》回; 回转 《掉转。》quay đầu lại回头。quay người lại; quay lưng lại. 回过身来。quay người đi回转身去。anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ. 他回转马头向原地跑去。开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành. 这部影片由去年初开拍, 直至今年底才停机。 扭; 扭转 《掉转; 转动。》quay đầu nhìn ra phía sau. 扭过头来向后看。anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng. 他扭转身子, 向车间走去。 烧 《烹调方法, 就是烤。》gà quay. 烧鸡。照 《拍摄(相片、电影)。》转; 斡 《旋转。》bánh xe quay rất nhanh. 轮子转得很快。转动 《物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。》nước có thể làm quay cối xay. 水可以使磨转动

Đây là cách dùng quay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 扳 《使位置固定的物体改变方向或转动。》tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)扳手。别 《转动; 转变。》cô ấy đã quay đầu đi她把头别了过去 拨 《掉转。》quay đầu đi trở về拨头便往回走。方车 《转动(多指身体)。》quay đầu lại. 车过头来。低回 《回旋起伏。》掉头 《(车、船等)转成相反的方向。》quay xe掉头车。翻卷 《上下翻动。》燔 《烤。》回; 回转 《掉转。》quay đầu lại回头。quay người lại; quay lưng lại. 回过身来。quay người đi回转身去。anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ. 他回转马头向原地跑去。开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành. 这部影片由去年初开拍, 直至今年底才停机。 扭; 扭转 《掉转; 转动。》quay đầu nhìn ra phía sau. 扭过头来向后看。anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng. 他扭转身子, 向车间走去。 烧 《烹调方法, 就是烤。》gà quay. 烧鸡。照 《拍摄(相片、电影)。》转; 斡 《旋转。》bánh xe quay rất nhanh. 轮子转得很快。转动 《物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。》nước có thể làm quay cối xay. 水可以使磨转动