quay về tiếng Trung là gì?

quay về tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quay về trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quay về tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quay về tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quay về tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quay về tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quay về tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
回归; 返归; 回转; 折; 归回 《回到(原来地方)。》
đőn
vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
这个研究单位独立几年后, 又回归科学院了。
hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về.
他每天早晨出去, 晚上才回来。
quay về chốn cũ
回转故里。
回来 《从别处到原来的地方来。》
来去 《往返。》
《返回。》
không cửa không nhà để quay về.
无家可归。
归程 《返回来的路程。》
kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
在外漂泊数载的游子, 终于踏上了归程。
归来 《从别处回到原来的地方。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quay về hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quay về trong tiếng Trung

回归; 返归; 回转; 折; 归回 《回到(原来地方)。》đőnvị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. 这个研究单位独立几年后, 又回归科学院了。hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. 他每天早晨出去, 晚上才回来。quay về chốn cũ回转故里。回来 《从别处到原来的地方来。》来去 《往返。》归 《返回。》không cửa không nhà để quay về. 无家可归。归程 《返回来的路程。》kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về. 在外漂泊数载的游子, 终于踏上了归程。归来 《从别处回到原来的地方。》

Đây là cách dùng quay về tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quay về tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 回归; 返归; 回转; 折; 归回 《回到(原来地方)。》đőnvị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. 这个研究单位独立几年后, 又回归科学院了。hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. 他每天早晨出去, 晚上才回来。quay về chốn cũ回转故里。回来 《从别处到原来的地方来。》来去 《往返。》归 《返回。》không cửa không nhà để quay về. 无家可归。归程 《返回来的路程。》kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về. 在外漂泊数载的游子, 终于踏上了归程。归来 《从别处回到原来的地方。》