quy tiếng Trung là gì?

quy tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quy trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quy tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quy tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quy tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quy tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《返回。》
quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
把性质相同的问题归为一类。 归 《趋向或集中于一个地方。》
《珠算中一位除数的除法。》
归结 《总括而求得结论。》

龟。《爬行动物的一科, 身体长圆而扁, 背部隆起, 有坚硬的壳, 四肢短, 趾有蹼, 头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内。多生活在水边, 吃植物或小动物。常见的有乌龟。》
归折; 折合; 折算; 换算 《同一实物换用另一种单位来计算。》
规则。《规定出来供大家共同遵守的制度或章程。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quy hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quy trong tiếng Trung

归 《返回。》quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại. 把性质相同的问题归为一类。 归 《趋向或集中于一个地方。》归 《珠算中一位除数的除法。》归结 《总括而求得结论。》动龟。《爬行动物的一科, 身体长圆而扁, 背部隆起, 有坚硬的壳, 四肢短, 趾有蹼, 头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内。多生活在水边, 吃植物或小动物。常见的有乌龟。》归折; 折合; 折算; 换算 《同一实物换用另一种单位来计算。》规则。《规定出来供大家共同遵守的制度或章程。》

Đây là cách dùng quy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 归 《返回。》quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại. 把性质相同的问题归为一类。 归 《趋向或集中于一个地方。》归 《珠算中一位除数的除法。》归结 《总括而求得结论。》动龟。《爬行动物的一科, 身体长圆而扁, 背部隆起, 有坚硬的壳, 四肢短, 趾有蹼, 头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内。多生活在水边, 吃植物或小动物。常见的有乌龟。》归折; 折合; 折算; 换算 《同一实物换用另一种单位来计算。》规则。《规定出来供大家共同遵守的制度或章程。》