quả tiếng Trung là gì?

quả tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quả trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quả tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quả tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quả tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quả tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用于没有专用量词的名词(有些名词除了用专用量词之外也能用"个")。》
ba quả táo; ba trái táo
三个苹果。
《一般指豆类植物的果实。》
quả đậu.
豆荚。
quả bồ kết.
皂荚。
荚果 《干果的一种, 由一个心皮构成, 成熟时裂成两片, 如豆类的果实。》
球; 球儿 《球形或接近球形的物体。》
quả bông.
棉球。
《蒴果。》
桃; 桃儿 《形状像桃儿的东西。》
果; 果儿; 果实; 实 《植物体的一部分, 花受精后, 子房逐渐长大, 成为果实。有些果实可供食用。》
ra hoa kết quả
开花结果。
果然 《表示事实与所说或所料相符。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quả hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quả trong tiếng Trung

个 《用于没有专用量词的名词(有些名词除了用专用量词之外也能用"个")。》ba quả táo; ba trái táo三个苹果。荚 《一般指豆类植物的果实。》quả đậu. 豆荚。quả bồ kết. 皂荚。荚果 《干果的一种, 由一个心皮构成, 成熟时裂成两片, 如豆类的果实。》球; 球儿 《球形或接近球形的物体。》quả bông. 棉球。蒴 《蒴果。》桃; 桃儿 《形状像桃儿的东西。》果; 果儿; 果实; 实 《植物体的一部分, 花受精后, 子房逐渐长大, 成为果实。有些果实可供食用。》ra hoa kết quả开花结果。果然 《表示事实与所说或所料相符。》

Đây là cách dùng quả tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quả tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 个 《用于没有专用量词的名词(有些名词除了用专用量词之外也能用 个 )。》ba quả táo; ba trái táo三个苹果。荚 《一般指豆类植物的果实。》quả đậu. 豆荚。quả bồ kết. 皂荚。荚果 《干果的一种, 由一个心皮构成, 成熟时裂成两片, 如豆类的果实。》球; 球儿 《球形或接近球形的物体。》quả bông. 棉球。蒴 《蒴果。》桃; 桃儿 《形状像桃儿的东西。》果; 果儿; 果实; 实 《植物体的一部分, 花受精后, 子房逐渐长大, 成为果实。有些果实可供食用。》ra hoa kết quả开花结果。果然 《表示事实与所说或所料相符。》