quản gia tiếng Trung là gì?

quản gia tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quản gia trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

quản gia tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm quản gia tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quản gia tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm quản gia tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quản gia tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
把家 《把持管理家务。》
朝奉 《宋朝官阶有"朝奉郎"、"朝奉大夫", 后来徽州方言中称富人为朝奉, 办, 浙, 皖一带也用来称呼当铺的管事人。》
当家 《主持家务。》
管家 《旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。》
nữ quản gia
女管家。
管事 《旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。》
看家狗 《看守门户的狗, 旧时常用来指官僚, 地主等家里的管家一 类的人。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quản gia hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quản gia trong tiếng Trung

把家 《把持管理家务。》朝奉 《宋朝官阶有"朝奉郎"、"朝奉大夫", 后来徽州方言中称富人为朝奉, 办, 浙, 皖一带也用来称呼当铺的管事人。》当家 《主持家务。》管家 《旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。》nữ quản gia女管家。管事 《旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。》看家狗 《看守门户的狗, 旧时常用来指官僚, 地主等家里的管家一 类的人。》

Đây là cách dùng quản gia tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quản gia tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 把家 《把持管理家务。》朝奉 《宋朝官阶有 朝奉郎 、 朝奉大夫 , 后来徽州方言中称富人为朝奉, 办, 浙, 皖一带也用来称呼当铺的管事人。》当家 《主持家务。》管家 《旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。》nữ quản gia女管家。管事 《旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。》看家狗 《看守门户的狗, 旧时常用来指官僚, 地主等家里的管家一 类的人。》