ra vẻ tiếng Trung là gì?

ra vẻ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ra vẻ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ra vẻ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ra vẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ra vẻ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ra vẻ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ra vẻ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
架子 《自高自大、装腔作势的作风。》
làm ra vẻ.
拿架子。
老气 《老成的样子。》
拿糖 《拿乔。》
神气 《自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。》
耍花招 《(耍花招儿)卖弄小聪明; 玩弄技巧。》
作势 《做出某种姿态。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ra vẻ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ra vẻ trong tiếng Trung

架子 《自高自大、装腔作势的作风。》làm ra vẻ. 拿架子。老气 《老成的样子。》拿糖 《拿乔。》神气 《自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。》耍花招 《(耍花招儿)卖弄小聪明; 玩弄技巧。》作势 《做出某种姿态。》

Đây là cách dùng ra vẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ra vẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 架子 《自高自大、装腔作势的作风。》làm ra vẻ. 拿架子。老气 《老成的样子。》拿糖 《拿乔。》神气 《自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。》耍花招 《(耍花招儿)卖弄小聪明; 玩弄技巧。》作势 《做出某种姿态。》