rung động tiếng Trung là gì?

rung động tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rung động trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

rung động tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm rung động tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rung động tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rung động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rung động tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搏动 《 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。》
打动 《使人感动。》
撼动 《摇动; 震动。》
呼扇 《(片状物)颤动。》
撩动 《拨动; 拂动。》
rung động nỗi lòng.
撩动心弦。
脉动 《机器或电流强度等像脉搏那样地周期性运动或变化。》
振荡 ; 振动; 振 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》
振刷 《振作。》
震; 震颤; 撼; 感 《颤动; 使颤动。》
rung động toàn thân
浑身震颤
震荡; 震撼 《震动; 动荡。》
rung động lòng người
震撼人心
震动 《颤动; 使颤动。》
感发 《感动启发。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rung động hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rung động trong tiếng Trung

搏动 《 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。》打动 《使人感动。》撼动 《摇动; 震动。》呼扇 《(片状物)颤动。》撩动 《拨动; 拂动。》rung động nỗi lòng. 撩动心弦。脉动 《机器或电流强度等像脉搏那样地周期性运动或变化。》振荡 ; 振动; 振 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》振刷 《振作。》震; 震颤; 撼; 感 《颤动; 使颤动。》rung động toàn thân浑身震颤震荡; 震撼 《震动; 动荡。》rung động lòng người震撼人心震动 《颤动; 使颤动。》感发 《感动启发。》

Đây là cách dùng rung động tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rung động tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 搏动 《 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。》打动 《使人感动。》撼动 《摇动; 震动。》呼扇 《(片状物)颤动。》撩动 《拨动; 拂动。》rung động nỗi lòng. 撩动心弦。脉动 《机器或电流强度等像脉搏那样地周期性运动或变化。》振荡 ; 振动; 振 《物体通过一个中心位置, 不断作往复运动。摆的运动就是振动。》振刷 《振作。》震; 震颤; 撼; 感 《颤动; 使颤动。》rung động toàn thân浑身震颤震荡; 震撼 《震动; 动荡。》rung động lòng người震撼人心震动 《颤动; 使颤动。》感发 《感动启发。》