ruột thịt tiếng Trung là gì?

ruột thịt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ruột thịt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ruột thịt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ruột thịt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruột thịt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ruột thịt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ruột thịt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《同胞的; 嫡亲的。》
《家族中血统近的。》
ruột thịt
嫡亲
嫡亲 《血统最接近的(亲属)。》
骨肉; 骨血 《比喻紧密相连, 不可分割的关系。》
thân như ruột thịt
亲如骨肉
tình như ruột thịt.
情同骨肉
《血统最接近的。》
anh em ruột thịt.
亲弟兄(同父母的弟兄)。
同胞 《同父母所生的。》
《有血统关系的。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ruột thịt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruột thịt trong tiếng Trung

胞 《同胞的; 嫡亲的。》嫡 《家族中血统近的。》ruột thịt嫡亲嫡亲 《血统最接近的(亲属)。》骨肉; 骨血 《比喻紧密相连, 不可分割的关系。》thân như ruột thịt亲如骨肉tình như ruột thịt. 情同骨肉亲 《血统最接近的。》anh em ruột thịt. 亲弟兄(同父母的弟兄)。同胞 《同父母所生的。》血 《有血统关系的。》

Đây là cách dùng ruột thịt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruột thịt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 胞 《同胞的; 嫡亲的。》嫡 《家族中血统近的。》ruột thịt嫡亲嫡亲 《血统最接近的(亲属)。》骨肉; 骨血 《比喻紧密相连, 不可分割的关系。》thân như ruột thịt亲如骨肉tình như ruột thịt. 情同骨肉亲 《血统最接近的。》anh em ruột thịt. 亲弟兄(同父母的弟兄)。同胞 《同父母所生的。》血 《有血统关系的。》