róc rách tiếng Trung là gì?

róc rách tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng róc rách trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

róc rách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm róc rách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ róc rách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm róc rách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm róc rách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
波纹 《小波浪形成的水纹。》
《水声。》
潺潺 《象声词, 溪水、泉水等流动的声音。》
nước chảy róc rách.
潺潺流水。
淙淙; 淙 《象声词, 流水的声音。》
nước suối róc rách.
泉水淙淙。
滴沥 《象声词, 水下滴的声音。》
nước suối chảy róc rách
泉水滴沥。 哗 《象声词。》
nước chảy róc rách.
流水哗 哗地响。

铿然 《形容声音响亮有力。》
tiếng suối chảy róc rách.
溪水奔流, 铿然有声。
沥沥 《象声词, 多形容风声或水声。》
suối chảy róc rách.
泉声沥沥。
幽咽 《形容低微的流水声。》
suối chảy róc rách
泉水幽咽。
沄; 沄沄 《形容水流动。》

琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》
《水石撞击声。》
浅浅 《流水声。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ róc rách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của róc rách trong tiếng Trung

波纹 《小波浪形成的水纹。》潺 《水声。》潺潺 《象声词, 溪水、泉水等流动的声音。》nước chảy róc rách. 潺潺流水。淙淙; 淙 《象声词, 流水的声音。》nước suối róc rách. 泉水淙淙。滴沥 《象声词, 水下滴的声音。》nước suối chảy róc rách泉水滴沥。 哗 《象声词。》nước chảy róc rách. 流水哗 哗地响。书铿然 《形容声音响亮有力。》tiếng suối chảy róc rách. 溪水奔流, 铿然有声。沥沥 《象声词, 多形容风声或水声。》suối chảy róc rách. 泉声沥沥。幽咽 《形容低微的流水声。》suối chảy róc rách泉水幽咽。沄; 沄沄 《形容水流动。》书琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》硠 《水石撞击声。》浅浅 《流水声。》

Đây là cách dùng róc rách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ róc rách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 波纹 《小波浪形成的水纹。》潺 《水声。》潺潺 《象声词, 溪水、泉水等流动的声音。》nước chảy róc rách. 潺潺流水。淙淙; 淙 《象声词, 流水的声音。》nước suối róc rách. 泉水淙淙。滴沥 《象声词, 水下滴的声音。》nước suối chảy róc rách泉水滴沥。 哗 《象声词。》nước chảy róc rách. 流水哗 哗地响。书铿然 《形容声音响亮有力。》tiếng suối chảy róc rách. 溪水奔流, 铿然有声。沥沥 《象声词, 多形容风声或水声。》suối chảy róc rách. 泉声沥沥。幽咽 《形容低微的流水声。》suối chảy róc rách泉水幽咽。沄; 沄沄 《形容水流动。》书琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》硠 《水石撞击声。》浅浅 《流水声。》